Thiết bị phân tích độ tròn để bàn
Taylor Hobson - Talyrond 131c
Talyrond 131C là bản nâng cấp của dòng Talyrond 130 với khả năng vận hành tự động bằng động cơ bước chính xác cũng như mở rộng phạm vi đo với bàn quay lớn
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết bị đo độ tròn đơn giản, phù hợp nhiều ứng dụng như đo độ tròn, độ phẳng, độ song song, vuông góc...
- Dải đo của kim đến 2mm; Độ phân giải trung bình đến 30nm
- Đĩa quay vòng bi khí chính xác đến ± 0.02 μm
- Khả năng xác định tâm và mức bằng tay nhanh chóng
- Đo đạc tự động bằng mô tơ (Model Talyrond 131)
- Hệ thống nhỏ gọn, lắp đặt đơn giản
- Phần mềm μltra Roundness đi kèm cho phép đo đạc, phân tích, lưu kết quả
- Dễ vận hành và đào tạo; Độ bền cao, cấu tạo chắc chắn
- Tích hợp module giao diện điện tử
Thông Số Kỹ Thuật
Talyrond 131c | |||
Measuring Capacity | Max diameter | 370mm | (15in) |
Max height | 225mm | (9in) | |
Max weight (balanced load) | 20kg | (44lb) | |
Weights and Dimensions | Main instrument: overall weight | 62kg | (136lb) |
Overall length (arm fully retracted) | 820mm | (32in) | |
Overall width | 343mm | (13.5in) | |
Overall height | 740mm | (29.2in) | |
Worktable & Spindle | Worktable diameter | 125mm (4.94in) | |
Range of manual centering | +/- 1.25mm (±0.054in) | ||
Range of manual leveling | +/- 30 arc minutes | ||
Height of neutral plane | 51mm (2in) | ||
Speed of rotation | 6rpm clockwise nominal | ||
System roundness limit of error** | +/- (0.025μm +0.00025μm/mm) +/- (0.98μin+0.25μin/in) | ||
Axial limit of error | 0.025μm (0.98μin) | ||
Gauge Range & Resolution | Maximum range | +/- 1mm (+/- 0.039in) | |
Resolution at maximum range | 0.03μm (1.18μin) | ||
Minimum range | +/- 0.2mm (+/- 0.008in) | ||
Resolution at min range | 0.006μm (0.24μin) | ||
Filter Options | Phase corrected 2CR, gaussian and bandpass filtering available by menu selection. | ||
Filtering is operator selectable from 1-15upr, 1-50upr, 1-150upr, 1-500upr, 15-150upr, 15-500upr and user selected. | |||
Electrical Supply | Alternating supply, single phase with earth (3 wire system) | ||
Voltage | 90-260v | ||
Frequency | 47-63Hz | ||
Consumption (total system) | 250VA max, 160w | ||
Environmental Conditions | Temperature: | Operating 10-35°C (50°F - 95°F) | |
Storage | -10 to +50°C (14°F - 122°F) | ||
Temp/time gradient | less than 2°C / hour (3.6°F / hour) | ||
Humidity Operating | 30% to 80% relative, non-condensing | ||
Storage | 10% to 90% relative, non-condensing | ||
Free air flow rate | 1.0m / sec maximum steady (39.4in / sec) | ||
Air Source Requirements | Maximum source pressure | 8.1bar (120psi) | |
Minimum source pressure | 5.4bar (80psi) | ||
Air consumption | 0.037cu.m / min (1.3scfm) | ||
Operating pressure | 4.1bar (60psi) | ||
Filtering | 5μm (200μin) | ||
Moisture content - dewpoint | 2°C (3.6°F) |