Thiết bị phân tích độ tròn để bàn
Taylor Hobson - Surtronic R100 Series
Được phát triển dựa trên dòng Surtronic R50-R80, Surtronic R-100 mang đến khả năng đo toàn diện, nhanh chóng các thông số cơ bản về độ tròn
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Surtronic R-series là dòng thiết bị đo độ tròn tốc độ nhanh dùng cho vòng bi, ngành ô tô và các ngành công nghiệp chính xác khác
- Kết cấu và độ bền cao để dùng ngay công trường nhưng độ chính xác đủ cao để sử dụng trong phòng thí nghiệm đo lường
- Bộ phận dịch chuyển phương đứng, dịch chuyển ngang và cánh tay đòn điều khiển bằng tay
- Thao tác đơn giản, nhanh chóng; Tốc độ đo cực nhanh, 3 sản phẩm/ phút kể cả thời gian cài đặt
- Có thể làm việc liên tục 24/7 ở ngoài công trường
- Thiết bị đơn giản, sử dụng dễ dàng với phần mềm cảm ứng X-sight
- Khả năng đo: mẫu vật cao đến 300mm, đường kính mẫu đến 300mm, khối lượng tối đa 20kg
- Tốc độ đĩa quay đến 20 vpm max, cấp chính xác đến ± 25nm @ 6 RPM
- Dải đầu dò đến 2mm, độ phân giải 6nm (R-120/ 125)
- Khả năng đo độ tròn, độ phẳng, độ đồng trục, độ đồng tâm, độ lệch tâm, độ vuông góc, độ song song...
Thông Số Kỹ Thuật
Model number | R-100 | R-105 | R-120 | R-125 | |
Measuring capacity | Max diameter | 300 mm | |||
Max height | 280 mm | ||||
Max weight | 20 Kg (44 lb) | ||||
Work table | Diameter, standard | 125 mm | |||
Diameter, accessory | 300 mm | ||||
Centering | ±1.25 mm | ||||
Levelling | 30 arc minutes | ||||
Height of neutral plane | 51 mm | ||||
Spindle | Speed of rotation | 15 RPM Max | |||
Radial limit of error (departure from the LS circle) | ± 25 nm @ 6 RPM | ||||
Gauge | Range | 2 mm | |||
Resolution | 6 nm | ||||
Filter | Type | None, Gaussian, Robust Gaussian, 2 CR-PC, Fourier | |||
Standard filter cut-offs | 1–15 upr, 1–50 upr, 1–150 upr, 15–150 upr, 1–500 upr, 15–500 upr | ||||
Special filters | User selectable & Bandpass | ||||
All accuracies and uncertainties are quoted at 20°C ± 1°C (68°F ± 1.8°F) with 1-50 μpr Gaussian filter at 6 RPM. |