Được phát triển dựa trên dòng Surtronic R50-R80, Surtronic R-100 mang đến khả năng đo toàn diện, nhanh chóng các thông số cơ bản về độ tròn
Model number | R-100 | R-105 | R-120 | R-125 | |
Measuring capacity | Max diameter | 300 mm | |||
Max height | 280 mm | ||||
Max weight | 20 Kg (44 lb) | ||||
Work table | Diameter, standard | 125 mm | |||
Diameter, accessory | 300 mm | ||||
Centering | ±1.25 mm | ||||
Levelling | 30 arc minutes | ||||
Height of neutral plane | 51 mm | ||||
Spindle | Speed of rotation | 15 RPM Max | |||
Radial limit of error (departure from the LS circle) | ± 25 nm @ 6 RPM | ||||
Gauge | Range | 2 mm | |||
Resolution | 6 nm | ||||
Filter | Type | None, Gaussian, Robust Gaussian, 2 CR-PC, Fourier | |||
Standard filter cut-offs | 1–15 upr, 1–50 upr, 1–150 upr, 15–150 upr, 1–500 upr, 15–500 upr | ||||
Special filters | User selectable & Bandpass | ||||
All accuracies and uncertainties are quoted at 20°C ± 1°C (68°F ± 1.8°F) with 1-50 μpr Gaussian filter at 6 RPM. |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp