Thiết bị đo độ nhám cầm tay có hiển thị phổ
Taylor Hobson - Surtronic S-100 Series
Là thiết kế mới nhất của dòng đo độ nhám cơ bản Surtronic, kết hợp màn hình màu cảm ứng 4.3” và pin sạc với khả năng đo liên tục đến 2000 lần.
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Tùy chọn các thông số đo cao cấp để phù hợp với các ứng dụng
- Kết nối USB để sạc pin, in ấn và lưu trữ bằng thẻ nhớ ngoài với dung lượng không giới hạn
- Khả năng đo trên nhiều bề mặt và có thể nâng hạ đầu đo dễ dàng
- Đế cao su chữ V giúp thiết bị bám chặt trên bề mặt cong cũng như phẳng
- Lớp vỏ cao su bao bọc bên ngoài thiết bị bảo vệ chống va đập
- Đo 2000 lần cho 1 lần sạc đầy pin
- Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 4287, ISO 13565-1, ISO 13565-2, ASME 46.1, JIS 0601, N31007
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | |||
Technical | S-116 | S-128 | |
Languages | Basic | English, French, German, Italian, Spanish | |
Extended | Czech, Portuguese, Romanian, Hungarian, Swedish, Russian | ||
Asian | Japanese | ||
Data output | On-screen | up to 7 results per page, selectable on-screen graph with XZ axis | |
Printer | Output settings, results and high resolution profile graph | ||
PC Connection | Full data analysis with Talyprofile | ||
Data storage | Internal | 100 measurement results, 1 raw profile | |
USB (4GB supplied) | >39,000 raw profiles, up to 100,000 results per batch (>70 batches) | ||
PC connection | Unlimited data storage | ||
SPC / stats | Internal | Optional | Min, Max, Mean, StdDev of stored results |
USB (4GB supplied) | Optional | ASCII export of all results for SPC | |
PC connection | full SPC and tollerancing of all parameters using Talyprofile software | ||
Battery | Charger | USB 5v 1A 110-240VAC 50/60Hz | |
Charging time | 4 hours | ||
Battery life | 2000 measurements | ||
Standby time | 5000 hours | ||
InstantOn | max 1 sec from standby to ready to measure | ||
Auto sleep function | 30 sec - 6 hours | ||
Measurement capability | S-116 | S-128 | |
Gauge | Range | 200 µm / 100 µm / 10 µm | 400 µm / 100 µm / 10 µm |
Resolution | 100 nm / 20 nm / 10 nm | 50 nm / 10 nm / 5 nm | |
Noise floor (Ra) | 250 nm / 150 nm / 100 nm | 150 nm / 100 nm / 50 nm | |
Repeatability (Ra) | 1 % of value + noise | 0.5 % of value + noise | |
Pickup type | Inductive | ||
Gauge force | 150-300 mg | ||
Stylus tip radius | 5 µm (200 µin) default / 2 µm (80 µin) or 10 µm (400 µin) optional | ||
Measurement type | Skidded | ||
Calibration | Process | Automated software calibration routine | |
Standards | Able to calibrate to ISO 4287 roughness standards | ||
Analysis | Filter cut-off | 0.25 mm / 0.8 mm / 2.5 mm | |
Filter type | 2CR / Gaussian | ||
Evaluation length | 0.25 mm - 17.5 mm (0.01 in - 0.70 in) | 0.25 mm - 25.0 mm (0.01 in - 1.00 in) | |
Max X axis range | 17.5 mm | 25.5 mm | |
Speed | Measuring speed | 1 mm / sec (0.04 in / sec) | |
Returning speed | 1.5 mm / sec (0.06 in / sec) |