Thiết bị nội soi cầm tay gọn nhẹ (1.73kg) sử dụng camera độ phân giải 440,000 pixels cho chất lượng hình ảnh cao
Tổng quan | |
Kích thước cả hộp đựng: | 48.8 x 38.6 x 18.5cm |
Khối lượng máy: | 1.73kg (XL Detect)/ 1.98kg (XL Detect+) |
Nguồn cung cấp: | pin 8.4V, 36Wh (2h) hay 75Wh (4h) |
Nguồn AC: | 90->264VAC, 50 -60Hz, 1.5A max |
Nguồn DC: | 9.5V, 6.09A |
Kích thước máy: | 9.53 x 13.34 x 34.29cm |
Cấu trúc: | vật liệu polycarbonate chống va đập |
Màn hình LCD: | 9,4cm (3.7in)/ 12.7cm (5.0inch) màn hình VGA màu LCD (640 x 480 pixels) |
Điều khiển: | bằng cần điều khiển và các núm chức năng |
Cổng ra âm thanh: | jack cắm 2.5mm cho micro và headset |
Bộ nhớ trong: | 1Gb hoặc 4Gb (với XL Detect+) |
Cổng dữ liệu: | 1 x USB, 1 x VGA output |
Độ sáng màn hình: | tự động hay tuỳ chỉnh |
Nguồn đèn chiếu sáng: | đèn LED |
Chế độ cân bằng trắng: | Mặc định theo nhà sản xuất hoặc điều chỉnh theo người sử dụng |
Phần mềm hệ thống | |
Hệ điều hành: | Đa nhiệm theo thời gian thực |
Giao tiếp người sử dụng: | thân thiện với người sử dụng, điều khiển theo chế độ menu sổ xuống. Lựa chọn trên menu bằng Joinstick |
Quản lý file: | Tạo file, thư mục, đổi tên, xoá. Lưu vào bộ nhớ máy, USB |
Dữ liệu Audio: | định dạng (.AAC) tương thích với PC |
Quản lý hình ảnh: | Đảo hình, phóng đại, lựa chọn hình ảnh đê kiểm tra và xem lại |
Khả năng phóng đại: | Liên tục (5.0X) |
Định dạng Video: | MPEG 4 |
Định dạng ảnh: | (.BMP), JPEG, (.JPG) |
Ghi chú “text” trên hình: | tạo ghi chú trên toàn bộ hình ảnh |
Ghi chú đồ hoạ: | mũi tên ở các góc độ khác nhau |
Điều khiển quay đầu dây soi: | Quay nhanh/ chậm/ khóa/ chỉnh tinh / |
Điều khiển đầu dây về vị trí gốc (home), Có thể đặt chế độ điều chỉnh | |
tinh/ thô theo cách của người sử dụng | |
Cập nhật phần mềm: | qua thẻ nhớ USB |
Ngôn ngữ: | Anh, Pháp, Đức, Ý, Nga, Nhật, Hàn Quốc, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Ba Lan |
Dây soi | |
Dây soi: | 2.0m, 3.0m, 3.5m, 4.0m, 6.0m; 10.0m |
Camera: | 6.1mm hay 8.4mm |
Cảm biến hình ảnh: | 1/6 inch Color SUPER HAD™ CCD camera |
Số lượng điểm ảnh: | 440.000 pixels |
Vỏ bảo vệ: | Vật liệu Titanium chống trầy xước |
Camera: | đường kính 4.0mm |
Cảm biến hình ảnh: | 1/10inch Color SUPER HAD™ CCD camera |
Số lượng điểm ảnh: | 290.000 pixels |
Vỏ bọc camera: | Vật liệu Titanium chống trầy xước |
Điều khiển quay (articulation): | mọi hướng 360° All-Way® |
Góc quay: | 140° |
Tiêu chuẩn phù hợp | |
MIL-STD-810G: | Phù hợp tiêu chuẩn của phòng môi trường của bộ quốc phòng |
Mỹ: | 506.5, 507.5, 509.5, 510.4, 511.5, 514.6, 516.6, 521.3 |
MIL-STD-461F: | Tiêu chuẩn chống nhiễu của bộ quốc phòng Mỹ -RS103 - |
ABOVE DECK XL Detect+: | Available upon request |
Phù hợp theo tiêu chuẩn châu Âu: | EN61326-1 UL, IEC, EN |
CSA-C22.2: | 61010-1 UN/DOT T1-T8 |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ đầu dò: | -25º to 100ºC |
Nhiệt độ hệ thống: | -20º to 46ºC |
Nhiệt độ bảo quản: | -25º to 60ºC |
Độ ẩm: | 95% max |
Khả năng làm việc trong chất lỏng với độ sâu tới 10.2m nước (14.7 psig, 1 bar). | |
Có thể sử dụng trong môi trường nước, dầu biến thế, khí SF6 |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp