Thiết bị nội soi đo lường 3D
GE - Mentor Visual iQ+
Mentor Visual iQ (MViQ) tích hợp kỹ thuật Đo lường và hiển thị 3D thực với camera độ phân giải HD
Đặc Tính Kỹ Thuật
Thiết bị nội soi đo lường 3D
-3 cấu hình thiết bị: Start, Enhance, Pro
-Hỗ trợ dây soi với camera độ phân giải HD (1.2 Megapixels)
-Hồ trợ chế độ đo lường và hiển thị hình ảnh 3D
-Có khả năng tháo lắp dây soi và thay thế bằng các loại loại dây soi khác nhau
-Giao diện thông minh với màn hình Multi-point Touch screen, 6.5", loại Dragontrail (chống trầy, chịu va đập cao), độ phân giải XGA (1024x 768 pixel), độ sáng cáo phù hợp để dùng dưới ánh sáng ngoài trời).
-Lưu hình ảnh với độ phân giải cao 1280 x 960 pixel (với dây soi 1.2 Megapixels)
-Phần mềm MDI Lập qui trình kiểm tra & Xuất báo cáo tự động
-Có tính năng xem hình ảnh và điều khiển trực tiếp thiết bị từ ipad, iphone qua kết nối Wifi.
-Có khả năng cài đặt để tự động lưu Video lần xem cuối cùng từ 1-30 minutes
-Có khả năng xoay hình ảnh động (đang quan sát) ngay trên màn hình cho đúng hướng đối tượng quan sát theo mọi góc độ.
-Bàn điều khiển có khả năng điều khiển bằng cả phím bấm và màn hình điều khiển thông minh
-Bộ nhớ trong: 40 Gb (Start); 80 GB (Enhance); 160 Gb (Pro)
-(2) cổng USB 3.0 Host 'A'; (1) cổng USB 3.0 Client Micro 'B'
-Giao tiếp không dây Dual Band Wi-Fi và Bluetooth 4.0
-Audia: tích hợp sẵn Micro và Loa trong thiết bị; Có thể kết nối thiết bị ngoài qua Bluetooth và USB
-Cổng Video out: HDMI
-Cấp bảo vệ của thiết bị: IP65 (assembled)
-Phù hợp các tiều chuẩn quốc tế: MIL-STD-810H; MIL-STD-461F (EMC)
Phần mềm (cài trên máy tính): Inspection manager quản lý công việc kiểm tra và thực hiện đo lường trên máy tính.
- Phần mềm điều khiển trong thiết bị có chức năng:
- Lưu hình/ video và xem lại, Tạo file và thư mục, sao chép, đổi tên, xóa; Lưu trữ vào bộ nhớ trong hoặc USB thumbdrive; Điều chỉnh độ sáng
- Có khả năng điều khiển dây soi Quay nhanh/ chậm/ khóa/ chỉnh tinh/ điều khiển đầu dây về vị trí gốc (home).
- Có thể đặt chế độ điều khiển tinh/ thô theo cách của người sử dụng;
- Hiển thị bản đồ vị trí đầu dây soi (Tip Map)
- Khả năng phóng đại 5X
- Định dạng hình ảnh: Bitmap (.BMP), JPEG (.JPG)
- Định dạng video: MPEG4 AVC/H.264 (.mp4)
- Tích hợp khả năng tạo lớp ghi chú trên toàn màn hình
- Đặt mũi tên ở mọi vị trí trên màn hình
- Chức năng tăng cường khả năng hình ảnh: TrueSight Imaging POD package including Brightness, Adaptive Noise Reduction (ANR), Variable High Dynamic Range (HDR), Distortion Correction, Long Exposure, Invert, Inverse+, Single View, Color Saturation, Darkboost, and Image Overlay, Image Rotation, Image Stitching
- Phần mềm đo lường Real3D stereo & Real 3D Phase Measurement cao cấp, bao gồm các chức năng sau: Length, depth, area, point to line, angle, Area Depth Profile (ADP), Radius Gauge, Projected Plane (PPM), Blade Tip Clearance (BTC), missing corner, surface angle.
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Kích thước thiết bị: | Kích thước thiết bị: 17.1 x 19.7 x 38.1 cm |
Kích thước vali: | Kích thước vali: 54.9 x 19.7 x 38.1 cm |
Khối lượng thiết bị: | Khối lượng thiết bị: 3 kg (với dây soi 2.0M) ; 4 kg (với dây soi 10M) |
Nguồn pin: | Nguồn pin: Lithium Ion 10.8V (nominal), 73Wh, 6.8Ah |
Nguồn điện cung cấp: | Nguồn điện cung cấp: AC 100-240VAC, 50-60Hz, 1.5A RMS hoặc DC 18V, 3.34A |
Kết cấu vỏ máy: | Kết cấu vỏ máy: phải có khung bảo vệ chống va đập. |
Màn hình: | Màn hình: màn hình màu LCD điều khiển tiếp xúc 16.5cm (6.5") loại điện dung đa điểm Dragontrail™, độ phân giải XGA |
Điều khiển dây soi: | Điều khiển dây soi: sử dụng nút Joystick để điều khiển đầu soi quay 360° với góc gấp 160° |
Bộ nút bấm trên máy: | Bộ nút bấm trên máy: có đủ chức năng cho người sử dụng, đo kích thước, điều khiển số |
Audio: | Audio: tích hợp cổng cắm headphone và Microphone 3.5mm (hoặc sử dụng qua bluetooth) |
Bộ nhớ trong: | Bộ nhớ trong: 16 GB, 32 GB (Touch and Analyze model) công nghệ SSD |
Cổng vào\ra: | Cổng vào/ ra: (2) cổng giao tiếp USB 3.0 Host 'A' và (1) cổng USB 3.0 Client Micro 'B' (Slave) |
Điều chỉnh độ sáng: | Điều chỉnh độ sáng: tự động điều chỉnh hoặc điều chỉnh theo người sử dụng |
Chiếu sáng: | Chiếu sáng: đèn LED |
trắng với công nghệ nối ghép liền với dây soi để tăng cường khả năng truyền sáng | |
Điều chỉnh thời gian lấy sáng: | Điều chỉnh thời gian lấy sáng: có thể điều chỉnh tự động tới 16 giây |
Cân bằng độ trắng: | Cân bằng độ trắng: Mặc định theo nhà sản xuất hoặc hiệu chuẩn theo người sử dụng |
Giao tiếp & truyền dữ liệu: | Giao tiếp & truyền dữ liệu: Dual-Band Wi-Fi và Bluetooth 4.0 |
Phần Mềm Hệ Thống | |
Hệ điều hành: | Hệ điều hành: Đa nhiệm |
Giao tiếp với người sử dụng: | Giao tiếp với người sử dụng: thân thiện với người sử dụng, điều khiển theo chế độ menu sổ xuống hoặc phím mềm trên màn hình bằng joinstick hoặc trực tiếp trên màn hình touchscreen. |
Quản lý file: | Quản lý file: Tạo file & thư mục, sao chép, đổi tên, xóa; Lưu trữ vào bộ nhớ trong hoặc USB thumbdrive. |
Dữ liệu audio: | Dữ liệu Audio: tương thích với PC. |
Kiểm soát hình ảnh: | Kiểm soát hình ảnh: Đảo hình; Phóng đại; Giảm nhiễu thích ứng (tự điều chỉnh độ tương phản); Chống méo hình; Điều chỉnh nguồn sáng; Điều chỉnh độ sáng. |
Lưu hình & Xem lại | Lưu hình & Xem lại; phóng đại (5x kỹ thuật số). |
Khả năng phóng đại số: | Khả năng phóng đại số: Liên tục (5.0X) |
Định dạng hình ảnh: | Định dạng hình ảnh: Bitmap (.BMP), JPEG (.JPG) |
Định dạng video: | Định dạng video: MPEG4 AVC/H.264 (.mp4 file) |
Ghi chú “text” trên hình: | Ghi chú “text” trên hình: tích hợp khả năng tạo lớp ghi chú trên toàn màn hình |
Ghi chú đồ họa: | Ghi chú đồ họa: đặt mũi tên ở mọi vị trí trực tiếp trên màn hình. |
Điều khiển quay đầu dây soi: | Điều khiển quay đầu dây soi: Quay nhanh/ chậm/ khóa/ chỉnh tinh / Điều khiển đầu dây về vị trí gốc (home), Có thể đặt chế độ điều chỉnh tinh/ thô theo cách của người sử dụng; Hiển thị bản đồ vị trí đầu dây soi (Tip Map). |
Cập nhật phần mềm: | Cập nhật phần mềm: qua USB thumb drive |
Phần mềm ứng dụng: | Phần mềm ứng dụng: MDI (tạo qui trình cho người kiểm tra và tự động tạo báo cáo theo định dạng word hoặc pdf) |
Ngôn ngữ: | Ngôn ngữ: hiển thị tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác nhau. |
Môi Trường Hoạt Động | |
Nhiệt độ làm việc của đầu kính: | Nhiệt độ làm việc của đầu kính: -25°C –› 100°C |
Nhiệt độ làm việc của hệ thống: | Nhiệt độ làm việc của hệ thống: -20°C –› 46°C |
Nhiệt độ nơi cất giữ thiết bị: | Nhiệt độ nơi cất giữ thiết bị: -20°C –› 60°C |
Độ ẩm tương đối: | Độ ẩm tương đối: 95% max, không đọng nước |
Khả năng chống nước của dây soi: | Khả năng chống nước của dây soi: có thể làm việc dưới nước độ sâu tới 10m |
Môi chất dây soi có thể làm việc: | Môi chất dây soi có thể làm việc: Nước, dầu, xăng, nhiều loại hóa chất… |
Cấp bảo vệ của hệ thống: | Cấp bảo vệ của hệ thống: IP67 (khi đã lắp các bộ phận thành khối); IP55 (khi tháo rời các bộ phận) |
Tiêu Chuẩn Tương Thích | |
Phù hợp tiêu chuẩn MIL (Bộ Quốc Phòng Mỹ) về môi trường làm việc: | Phù hợp tiêu chuẩn MIL (Bộ Quốc Phòng Mỹ) về môi trường làm việc: MIL-STD-810G test section 506.5, 507.5, 510.5, 511.5, 514.6, 516.6, 521.3 |
Phù hợp tiêu chuẩn MIL (Bộ Quốc Phòng Mỹ) về nhiễu điện từ: | MIL-STD-461G |
Phù hợp các tiêu chuẩn (phân loại Group 1, Class A) khác: | Phù hợp các tiêu chuẩn (phân loại Group 1, Class A) khác: Group 1 Class A; EN61326-1, IEC CB Scheme, UL/EN/CSA-C22.2 61010-1, IEC 62133, UN/DOT T1-T8, EU RoHS 2, EU REDDirective, ISTA 2G |
Cấp bảo vệ IP: | Cấp bảo vệ IP: IP55 (Khi tháo rời), IP67 (Khi đã lắp) |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh: | Cảm biến hình ảnh: 1/6” Color Super HAD™ CCD camera (6.1, 8.4mm), 1/10” Color Super HAD™ CCD camera (3.9mm, 4.0mm, 6.2mm) |
Đường kính dây soi: | Đường kính dây soi 4.0mm, 6.1mm, 6.2mm, 8.4mm |
Số lượng điểm ảnh chế độ SD: | Số lượng điểm ảnh chế độ SD: 440,000 pixels (dây soi 4.0mm, 6.2mm, 8.4mm) |
Số lượng điểm ảnh chế độ SD: | Số lượng điểm ảnh chế độ SD: 1,200,000 pixels (dây soi 6.1mm) |
Vỏ bảo vệ: | Vỏ bảo vệ: vật liệu Titanium chống trầy xước. |