Model Type T là chuẩn thứ cấp cho áp suất, cung cấp phạm vi làm việc rộng đến 1000 bar và độ chính xác đến 0.015% số đọc, phù hợp cho việc kiểm định và hiệu...
Overview | |
Type: | Hydraulic, piston gauge |
Pressure range: | to 100,000kPa/15,000psi |
(model dependent) | |
Accuracy (12 months): | to ±0.015%rdg |
Increments (low-min): | 5 psi, 0.5 kg/cm2, 0.5 bar, 50 kPa |
Increments (high-min): | 50 psi, 5 kg/cm2, 5 bar, 500 kPa |
Gravity: | 9.80665 m/s2 (international standard) |
Local gravity avaiable (specify when ordering) | |
Piston/cylinders: | Single or dual |
Columns: | Single or dual |
Weight sets: | Single or dual |
Pressure source: | Lever action, hand-actuated, dual volume hydraulic pump |
Medium: | Distilled water/alcohol mix (standard) |
or AAA oil (optional) | |
Reservoir capacity: | 1,23L/75 in3 |
Wetted surfaces: | 300 series stainless steel, monel |
O-ring: | Buna N (standard), EPT (optional), Viton (optional) |
Test connections: | 1/4" NPT, 1/2"NPT, 7/16" UNF |
-1/4"BSP and 1/2" BSP | |
Weight material: | Hard, non-magnectic alloy (imperial units), stainless steel (±0.015% imperial and metric models, |
aluminum (small incremental weight sets) | |
Engineering units | psi, kg/cm2, bar, kPa |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp