Hệ thống hiệu chuẩn áp suất quả cân đến 2 bar
Ametek - PK II Series
Bộ hiệu chuẩn áp suất khí nén bằng quả cân với nguyên lý quả cầu nổi PK II cung cấp giải pháp đơn giản, thân thiện và an toàn nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác...
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Dải tạo áp suất từ 1 đến 200 kPa (0.145 đến 30 psi)
- Độ chính xác cao nhất đến ±0.015% rdg
- Độ lặp lại: ±0.005% rdg
- Đơn vị đo: psi, g/cm2, mbar, bar, kPa, inH2O, cmH2O
- Gia tốc chuẩn 9.80665 m/s2
- Thiết kế cho việc sử dụng ngoài công trường hoặc trong phòng lab
- Tự động điều chỉnh luồng khí trong ống để cân bằng
- Bộ quả cân tăng áp nhỏ
- Cài đặt và vận hành nhanh
- Dễ dàng thay đổi mức
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | ||
1. ACCURACY | Accuracy: | ±(0.015% of Reading), ±(0.025% of Reading), or ±(0.05% of Reading) |
Repeatability: | ±0.005% of Reading | |
Temperature Coefficient: | ±0.00167% of rdg/ ºC outside of 23ºC | |
2. WIEGHT MASSES | Pressure Range: | 0.145 to 30 psi/1 to 200 kPa |
Gravity: | 9.80655m/s2 (International standard) | |
Local Gravity (Specify) | ||
Avaiable Units: | mbar, bar, psi, inH20, cmH20, g/cm2, mmHg | |
3. PRESSURE SOURCE | Source: | Nitrogen or Instrument / shop air |
Maximum Supply Pressure: | 100 psi / 689 kPa | |
Minimum Supply Pressure: | 30 psi / 206 kPa | |
4. MATERIAL AND CONNECTION | Weight masses: | Stainless Steel (as standard) |
Aluminum (small incremental weights) | ||
Ball: | Ceramic | |
Connection: | 1/4" Female NPT (with installed adapter to 1/4 tube fitting) |