Bộ hiệu chuẩn áp suất khí nén bằng quả cân với nguyên lý quả cầu nổi HK cung cấp giải pháp đơn giản, thân thiện và an toàn nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao...
Overview | ||
1. MEASUREMENT | Presure range: | 10 to 1500 psi |
0.5 to 100 bar | ||
Increment: | 1 psi/0.1 bar | |
2. ACCURACY | Accuracy: | ±(0.025% of Reading) |
Repeatability: | ±0.005% of Reading | |
Temperature Coefficient: | ±0.00167% of rdg/oC outside of 23oC | |
3. WIEGHT MASSES | Pressure Range: | 10 to 1500 psi/50 to 10 000 kPa |
Gravity: | 9.80655m/s2 (International standard) | |
Local Gravity (Specify) | ||
Avaiable Units: | psi, kg/cm2, bar, and kPa | |
4. PRESSURE SOURCE | Source: | Nitrogen or Instrument / shop air |
Maximum Supply Pressure: | 1500 psi/100 bar (1000 psi and lower models) | |
2250 psi/150 bar (models above 1000 psi) | ||
Minimum Supply Pressure: | 150 psi / 10.3 bar | |
5. MATERIAL AND CONNECTION | Weight masses: | Stainless Steel (as standard) |
Ball: | Ceramic | |
Connection: | 7/16-20 37o AN4 Male |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp