Thiết bị hiệu chuẩn áp suất với hai dải thấp và cao đến 700 bar. Thuận tiện cho làm việc tại công trường cũng như phòng kiểm định,
1. PRESSURE MEASUREMENT | ||
Measurement range | 1,3, 10 & 30 bar | vacuum to1, 3, 10 & 30 bar |
100, 300, & 700 bar | 0 to 100, 300 & 700 bar | |
Accuracy - | 0 to 30% of Range: | ±(0.01% of Full Scale) |
bar (Gauge Pressure) | 30 to 110% of Range: | ±(0.035% of Reading) |
Vacuum* : | ±(0.05% of Full Scale**) | |
Units | User selectable | bar, mbar, kPa, MPa, psi, inH20, inHg, mmHg, mmH20, kg/cm2 |
2. CURRENT & VOLTAGE MEASUREMENT | ||
Current (mA) Input | Accuracy: | ±(0.015% of rdg + 0.002 mA) |
mA Range: | 0 to 55 mA | |
Resolution: | 0.001 mA or 0.01% | |
Units: | mA and % | |
Current (mA) Output | Accuracy: | ± (0.015 of rdg + 0.002 mA) |
Range: | 0 to 55 mA* | |
Voltage (VDC) Input | Accuracy: | ±(0.015 % of rdg + 2 mV) |
Range: | 0 to 28 VDC | |
Resolution: | 0.001 VDC | |
Switch Test | Switch Type: | Dry Contact |
3. DISPLAY | ||
Screen: | 320 x 240 pixel graphical display | |
Display Rate: | 3 readings/second (standard) | |
10 readings/second (switch test and peak hi/lo modes) | ||
4. ENCLOSURE | ||
Rating: | IP66/67 | |
5. POWER | ||
Battery Life: | >12 hours non-sourcing | |
>8 hours when sourcing 12 mA | ||
Recharge Time: | 16 hours* (Using Eneloop 2100 mA hr) |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp