Thiết bị hiệu chuẩn áp suất 2 kênh
Ametek - HPC40
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất với hai dải thấp và cao đến 1000 barThuận tiện cho làm việc tại công trường cũng như phòng kiểm định, hiệu chuẩn.Độ chính xác cao...
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết bị hiệu chuẩn áp suất với hai dải thấp và cao đến 1000 bar
- Thuận tiện cho làm việc tại công trường cũng như phòng kiểm định, hiệu chuẩn.
- Độ chính xác cao đến ± 0.035% số đọc
- Công nghệ bù nhiệt chủ động nên độ chính xác luôn đảm bảo theo số đọc mà không bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường
- Khả năng đo và hiệu chuẩn áp suất thấp, áp suất cao và cả áp suất chân không
- Hiệu chuẩn cho áp kế cơ, áp kế số và cả transmitter
- Khả năng kết nối với module áp suất ngoài APM để thay đổi dải đo
- Hiển trị trên màn hình màu LCD, 2 cửa sổ đầy đủ thông tin
- Khả năng kết nối sensor ngoài để đo nhiệt độ
- Có thể hiển thì đồng thời giá trị thông tin của cả 2 kênh hoặc giá trị chênh áp (hiệu giá trị) của 2 kênh
- Thiết kế chắc chắn với vỏ cao su bảo vệ, sử dụng đơn giản
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | ||
1. Đo lường áp suất | ||
Thang đo | 3, 10 & 30 bar | -1 đến 3, 10 & 30 bar |
100, 300, 700 & 1000 bar | 0 đến 100, 300, 700 & 1000 bar | |
Cấp chính xác - | 0 to 30% of Range: | ±(0.01% of Full Scale) |
bar (Cổng đo áp suất) | 30 to 110% of Range: | ±(0.035% of Reading) |
Vacuum* : | ±(0.05% of Full Scale**) | |
Đơn vị | Người dùng tùy chọn | bar, mbar, kPa, MPa, psi, inH20, inHg, mmHg, mmH20, kg/cm2 |
2. Đo lường dòng điện và điện áp | ||
Dòng điện (mA)- Đọc | Cấp chính xác: | ±(0.015% of rdg + 0.002 mA) |
Dải đo mA: | 0 to 55 mA | |
Độ phân giải: | 0.001 mA or 0.01% | |
Đơn vị: | mA and % | |
Dòng điện (mA)- Phát | Cấp chính xác: | ± (0.015 of rdg + 0.002 mA) |
Dải đo : | 0 to 25 mA* | |
Điện áp (VDC)- Đọc | Cấp chính xác: | ±(0.015 % of rdg + 2 mV) |
Dải đo : | 0 to 30 VDC | |
Độ phân giải: | 0.001 VDC | |
Nguồn loop | Fixed Output: | 24 VDC |
Kiểm tra công tắc | Loại | Công tắc khô |
3. Đo lường nhiệt độ | ||
Cấp chính xác: | ±(0.015% of rdg) + 0.02 Ohm | |
Dải đo : | 0 – 400 Ohms | |
Độ phân giải: | 0.01 on all scales | |
Đơn vị: | C, K, F, R, Ω | |
Kết nối: | Lemo Plug, 1S Series, 304 insert configuration | |
4. DISPLAY | ||
Màn hình | 320 x 240 pixel | |
Tốc độ đọc của màn hình: | 3 lần/ giấy ( cơ bản) | |
10 lần/giây ( đối với chế độ kiểm tra công tắc ) | ||
5. Cấp độ bảo vệ | ||
Đạt chuẩn | IP65 | |
6.Nguồn | ||
Tuổi thọ pin | >12 giờ với chế độ không cấp nguồn | |
>8 giờ nếu có cấp nguồn 12mA |