Thước đo kiểm tra độ mịn, mật độ hạt thô xuất hiện trong sơn, bột nghiền theo thang đo Hegman hoặc đơn vị mircomet
Tổng quan | |
Material | hardened stainless steel |
2020.A - 2023.A: red anodised aluminium | |
Dimensions (LxWxH) grindometer | 174 x 60 x 13 mm (6.85 x 2.36 x 0.51“), |
2024.0.100.0.50.0.25: 174 x 90 x 13 mm | |
(6.85“ x 3.54“ x 0.51“) | |
Dimensions (LxWxH) scraper | 75 x 40 x 8 mm (2.95 x 1.57 x 0.32“), |
2024.0.100.0.50.0.25: 100 x 40 x 7 mm | |
(3.94“ x 1.57“ x 0.28“) | |
Weight incl. scraper | ≈1.2 kg (≈2.65 lbs), |
2020.A - 2023.A: ≈0.5 kg (1.10 lbs), | |
2024.0.100.0.50.0.25: ≈1.7 kg (3.75 lbs) | |
Warranty | 2 years |
VERSIONS | STANDARDS |
2020 | ISO 1524 |
2021 | ASTM D1210 |
2022 | ASTM D1316 |
2023 | EN 21524 (withdrawn 2002) |
2020.S.1.34.0.100 | |
2021.S.1.34.0.50 | |
2022.S.1.34.0.25 | |
2023.S.1.34.0.15 | based on: |
2020.A | ISO 1524 |
2021.A | ASTM D1210 |
2022.A | ASTM D1316 |
2023.A | EN 21524 (withdrawn 2002) |
2024.0.100.0.50.0.25 | |
2024 | depending on version |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp