Hệ thống đo độ nhám và dạng sóng sử dụng công nghệ cảm ứng với nhiễu thấp và độ phân giải cao, Talysurf i-Series là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp
Đo đầy đủ các thông số bề mặt
Phần đo và cảm ứng với độ phân giải cao, nhiễu thấp cho kết quả đo độ nhám và dạng sóng chính xác và tin cậy
Các thông số đo chi tiết
Bao gồm tất cả các thông số về độ nhám bao gồm cả Rk, R&K, các sóng chủ đạo,…
Đa năng và dễ sử dụng
Bằng cách sử dụng phần mềm điều khiển và phân tích mạnh mẽ, việc đo các thông số độ nhám và dạng sóng chưa bao giờ dễ dàng hơn
Overview | |
System performance | |
System noise | Rq = <8 nm (0.3 μin) |
Horizontal performance | |
Traverse length – X Max / Min | 60 mm / 0.1 mm (2.4 in / 0.004 in) |
Traverse / Measuring speeds | 10 mm/s Max - 0.25 mm/s, 0.5 mm/s & 1 mm/s |
0.39 in/s Max - 0.01 in/s, 0.02 in/s & 0.04 in/s | |
Minimum data sampling interval in X | 0.125 μm (5 μin) |
Straightness accuracy (Pt) | 0.15 μm (5.9 μin) |
Vertical performance | |
Range | Range 1 = 1 mm (0.04 in) |
Range 2 = 0.2 mm (0.008 in) | |
Range 3 = 0.04 mm (0.002 in) | |
Resolution (Z) | Range 1 = 4 nm (0.16 μin) |
Range 2 = 0.8 nm (0.031 μin) | |
Range 3 = 0.16 nm (0.006 μin) | |
Range to resolution | 262,144:1 |
Stylus arm length | 60 mm |
Tip size | 2 μm radius conisphere diamond |
Force | <1 mN force |
Measuring station | |
Instrument dimensions | See floor plan |
Instrument weight | 223 Kg (with steel frame option) |
Motorized vertical column | 450 mm (17.7 in) |
Environment | |
Storage temperature | 5 °C to 40 °C (41 ºF to 104 ºF) |
Operating temperature | 18 °C to 22 °C (64 ºF to 72 ºF) |
Temperature gradient | < 2 °C / hour (< 3.6 ºF / hour) |
Operating humidity | 45 % to 75 % relative, non condensing |
Maximum RMS | 2.5 μm/s (100 μin/s) at < 50 Hz |
5.0 μm/s (200 μin/s) at < 50 Hz | |
Electrical (alternating supply, single phase with earth, 3-wire) | |
Supply type | Alternating supply, single phase with earth (3-wire) |
Instrument & computer voltage | 90 V - 230V |
Frequency | 47 Hz to 63 Hz |
Supply voltage transients – width | EN 61000-4-4 |
Power consumption 500 VA | 500 VA |
Safety | EN 61010-1 |
EMC | EN 61000-6-3 |
EN 61000-6-1 |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp