Taylor Hobson - Talyrond 595H Range
Thiết Bị Phân Tích Độ Tròn
Taylor Hobson - Talyrond 595H Range

Máy phân tích độ tròn, độ nhám, biên dạng

Taylor Hobson - Talyrond 595H Range

Được trang bị động cơ bước siêu chính xác trên tất cả các trục vận hành và bệ chống rung chủ động, Talyrond 595H mang lại khả năng đo độ tròn toàn diện

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Ứng dụng để đo các thông số về độ tròn của các chi tiết cơ khí như vòng bi, xy lanh, trục khuỷu, đĩa cứng máy tính, kim phun nhiên liệu, các chi tiết tiện hoặc mài...
  • Đo được các thông số về độ tròn như: độ tròn, độ song song, độ trụ tròn, độ thẳng, độ phẳng, độ đồng trục, độ đồng tâm, độ lệch tâm, độ đảo hướng tâm, độ vuông góc, đo không liên tục, phân tích mặt phẳng không đồng đều, độ thay đổi chiều dày
  • Đĩa quay có khả năng tự động định tâm, định mức phẳng
  • Tay đòn được thiết kế đặc biệt và chính xác với cơ cấu tự động xoay theo phương đứng/ ngang và định góc (Talyrond 585/ 595)
  • Chiều cao cột: 300mm/ 500mm/ 900mm
  • Đường kính mẫu: max Ø400mm (có thể đến Ø485mm); Đường kính đo: max Ø350mm
  • Trục quay bằng vòng bi khí hoạt động không ma sát, độ chính xác cao
  • Bệ đỡ được tích hợp hệ thống chống rung active với độ nhạy rất cao (Talyrond 595)
  • Trụ và bệ được thiết kế chắc chắn, đảm bảo cho hệ thống vận hành không bị ảnh hưởng bởi khối lượng và sự dịch chuyển của mẫu vật
  • Phần mềm Ultra sử dụng đơn giản, cho kết quả nhanh chóng và chính xác

Thông Số Kỹ Thuật

Measurement capability
Column axis300 mm column500 mm column
Straightness over column length0.2 µm / 300 mm (8 µin / 11.8 in) 0.2 µm / 500 mm (8 µin / 19.7 in)
Straightness over any 100mm (3.94in)0.12 µm / 100 mm (4.7 µin / 3.94 in)0.15 µm / 100 mm (5.9 µin / 3.94 in)
Vertical axis to spindle axis parallelism0.5 µm / 300 mm (20 µin / 11.8 in)0.5 µm / 500 mm (20 µin / 19.7 in)
Length measurement (0.03 µm/mm + 1.5 µm)
Column noise †<2 0 nm Rq
Spindle axis
Radial limit of error± 0.008 µm (1-15 upr) or ± 0.01 µm (1-50 upr)
Axial limit of error± 0.01 µm (1-15 upr) or ± 0.015 µm (1-50 upr)
Coning Error (height above table)± 0.00025 µm/mm
Coning Error (radius from centre)± 0.00025 µm/mm
Horizontal arm axisRadial straightness unit
Straightness over full length of travel0.2 µm / 200 mm (4 µin / 7.9 in)
Straightness over any length of travel0.125 µm + 0.000375 µm/mm (5 µin + 0.015 µin/in)
Squareness to spindle axis1 µm / 200 mm (39.4 µin / 7.9 in)
Radial measurement *(0.1 µm/mm + 1.5 µm)
Arm noise †<20 nm Rq
GaugeRange/resolution
High range± 2 mm , 0.016 µm resolution (0.078 in range, 0.6 µin resolution)
Normal range+/- 1 mm range, 0.008 µm resolution (0.039 in range, 0.3 µin resolution)
Mid range+/- 0.2 mm range, 0.0016 µm resolution (0.0078 in range, 0.06 µin resolution)
Low range+/- 0.04 mm range, 0.0003 µm resolution (0.003 in range, 0.012 µin resolution)
 
Component capacity
Measuring capacity300 mm column500 mm column
Maximum component height300 mm (11.82 in)500 mm (19.7 in)
Maximum component diameterØ 400 mm (15.7 in)
Maximum measuring depth155 mm (6.1 in)
Maximum measuring diameterØ 350 mm (13.8 in)
Maximum component weightAuto Center and Level: 40 kg (88 lb)
Maximum worktable moment loadingAuto C&L: 1250 kg/mm (108 lb/in) within a central 80 mm (3.15 in) equilateral triangle
 
Technical
Column axis300 mm column500 mm column
Column constructionPrecision machined cast iron datum
Movement range300 mm (11.8 in)500 mm (19.7 in)
Speed of traverse moving: 0.1 - 105 mm/s (0.04 - 4.1 in/s) stepped
measuring: 0.1 - 20 mm/s (0.01 - 0.8 in/s) stepped
contacting: 0.5 - 5 mm/s (0.02 - 0.2 in/s) stepped
Positional control4 µm (160 µin)
Positional resolution0.25 µm (0.98 µin)
Number of data points (selectable)200,000 maximum
Horizontal arm axis
Arm constructionLapped ceramic datum
Movement range200 mm (7.9 in)
Speed of traversemoving: 0.25 - 15 mm/s (0.01 - 0.6 in/s) stepped
measuring: 0.25 - 15 mm/s (0.01 - 0.6 in/s) stepped
contacting: 0.5 - 5 mm/s (0.02 - 0.2 in/s) stepped
Over-center travel25 mm (0.98 in)
Positional control+/- 5 µm (200 µin)
Positional resolution0.25 µm (10 µin)
Minimum movement0.05 mm (0.002 in)
Number of data points (selectable)200,000 maximum

Sản phẩm cùng Danh mục

Taylor Hobson - Talyrond 585H Range

Máy phân tích độ tròn, độ nhám, biên dạng tự động

Taylor Hobson - Talyrond 585H Range

Taylor Hobson - Talyrond 565H Range

Máy phân tích độ tròn, độ nhám, biên dạng

Taylor Hobson - Talyrond 565H Range

Taylor Hobson - Talyrond 400H Range

Thiết bị phân tích độ tròn chính xác

Taylor Hobson - Talyrond 400H Range

Taylor Hobson - TalyMaster

Thiết bị phân tích độ tròn đa mẫu đồng thời

Taylor Hobson - TalyMaster

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp