Thiết bị phân tích độ tròn kích thước siêu lớn
Taylor Hobson - Talyrond 450
Được thiết kế đặc biệt cho các ngành chế tạo các hệ thống truyền động và máy công cụ có kích thước lớn, khối lượng nặng đến 1 tấn
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Khả năng cân tâm và cân mức hoàn toàn tự động
- Bàn đặt mẫu X, Y chịu tải đến 1000 kg với độ chính xác cao
- Đĩa quay chính xác và dải đo rộng cho các ứng dụng đo độ tròn trong lỗ sâu
- Đo độ thẳng, song song và độ trụ trên chi tiết đến 1.5m
- Chiều cao cột đến 2000 mm
- Phần mềm điều khiển và phân tích Ultra phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế
Thông Số Kỹ Thuật
Measuring capacity | |
Maximum component diameter | N/A |
Maximum component height | 1000mm (39.4in) or 1500mm (59.0in) |
Maximum throat depth | 400mm (15.7in) (column to spindle axis) |
Maximum measuring diameter | 300mm (11.8in) |
Maximum component weight | 1000kg (2200lb) |
Maximum worktable moment loading | N/A |
Instrument dimensions | |
Instrument width | 1766mm (69.5in) |
Instrument length | 1766mm (69.5in) |
Instrument height | 3500mm (138in) |
Height of worktable | 890mm (35in) |
Instrument workstation (L x W x H) | 1260mm x 850mm x 750mm |
(49.6in x 33.in x 31in) | |
Recommended installation floor area | 2000mm x 2000mm + Workstation |
(79in x 79in + Workstation) | |
Instrument weight (1000mm column) | 6000kg (13200lb) |
Floor loading (1000mm column) | 65000kg/m2 (92lb/in2) |
Vertical straightness module | |
Construction | hydrostatic bearing |
Measurement length | 1000mm (39.4in) [1500mm optional] |
Straightness over column length | 3μm/1000mm (120μin/39.4in) |
Straightness over any | 100mm 0.5μm/100mm (20μin/3.94in) |
Positional control uncertainty | +/- 20μm (800μin) for a single move |
Vertical axis to spindle axis parallelism | N/A |
Speed range (stepped) | 0.5 - 15mm/s (0.02 - 0.6in/s) |
Measurement uncertainty | +/- 5μm (200μin) |
Measurement resolutio | 1μm (40μin) |
Spindle | |
Spindle construction | Hydrodynamic bearing |
Speed range | 1, 2 and 6 rpm |
Positional control uncertainty | +/- 0.5° for a single move |
Radial limit of error (concentric load) | +/- 0.1μm (4μin) |
Radial limit of error (eccentric load) | N/A |
225kg (495lb) offset by 100mm (3.9in) | N/A |
Worktable The worktable is comprised of three movements: X axis, Y axis and levelling | |
Table area | 1200 x 630mm (47.2 x 24.8 in) |
X axis movement | +/- 500mm (19.6in) |
X axis speeds | 1mm/sec and 10mm/sec |
(0.039in/sec and 0.39in/sec) | |
X Δ Z straightness | 6μm / 1000mm traverse (240μin / 39.4in) |
Y axis movement | +/- 50mm (1.96in) |
Y axis speed | 1mm/sec (0.039in/sec |
Y Δ Z straightness | 6μm / 100mm traverse (240μin / 3.9in) |
Levelling range | +/- 30 arc minutes |
Positional resolution | 5μm (200μin) X and Y axes |
Motorised radial gauge arm | |
Radial travel | 150mm (5.9in) |
Traverse speeds | 2.5 - 25mm/sec (0.1 - 0.95in/sec) |
Positional control uncertainty | +/- 100μm (0.004in) |
Positional resolution | 50μm (0.002in) |
Gauge | |
Standard stylus arm length | 100mm (3.9in) |
Gauge type | Single bias, inductive |
Normal range | +/- 1mm (0.039in) |
Normal resolution | 0.06μm (2.5μin) |
High range | +/- 200μm (0.008in) |
High resolution | 0.012μm (0.5μin) |
Stylus force | 0 to 15g adjustable |
Crutch | Adjustable |
Filters | |
Phase corrected 2CR and Gaussian | |
Filtering is selectable from: 1-15upr, 1-50upr, 1-150upr, | |
1-500upr and user designated | |
Environment | |
Operating temperature | 10°C to 35°C (50ºF to 95ºF) |
Storage temperature | -10°C to 50°C (14ºF to 122ºF) |
Temperature gradient | < 2°C / hour (< 3.6ºF / hour) |
Operating humidity | 30% to 80% relative humidity non condensing |
Storage humidity | 10% to 90% relative humidity non condensing |
Maximum RMS vertical floor vibration | 0.05mm/s (0.002in/s) at < 50Hz |
0.10mm/s (0.004in/s) at > 50Hz | |
Free air flow rate [steady] | 1.0m/sec (39.4in/sec) maximum |