Taylor Hobson - Talyrond 450
Thiết Bị Phân Tích Độ Tròn
Taylor Hobson - Talyrond 450

Thiết bị phân tích độ tròn kích thước siêu lớn

Taylor Hobson - Talyrond 450

Được thiết kế đặc biệt cho các ngành chế tạo các hệ thống truyền động và máy công cụ có kích thước lớn, khối lượng nặng đến 1 tấn

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Khả năng cân tâm và cân mức hoàn toàn tự động
  • Bàn đặt mẫu X, Y chịu tải đến 1000 kg với độ chính xác cao
  • Đĩa quay chính xác và dải đo rộng cho các ứng dụng đo độ tròn trong lỗ sâu
  • Đo độ thẳng, song song và độ trụ trên chi tiết đến 1.5m
  • Chiều cao cột đến 2000 mm
  • Phần mềm điều khiển và phân tích Ultra phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế

Thông Số Kỹ Thuật

Measuring capacity
Maximum component diameterN/A
Maximum component height1000mm (39.4in) or 1500mm (59.0in)
Maximum throat depth400mm (15.7in) (column to spindle axis)
Maximum measuring diameter300mm (11.8in)
Maximum component weight1000kg (2200lb)
Maximum worktable moment loadingN/A
Instrument dimensions
Instrument width1766mm (69.5in)
Instrument length1766mm (69.5in)
Instrument height3500mm (138in)
Height of worktable890mm (35in)
Instrument workstation (L x W x H)1260mm x 850mm x 750mm
(49.6in x 33.in x 31in)
Recommended installation floor area2000mm x 2000mm + Workstation
(79in x 79in + Workstation)
Instrument weight (1000mm column)6000kg (13200lb)
Floor loading (1000mm column)65000kg/m2 (92lb/in2)
Vertical straightness module
Constructionhydrostatic bearing
Measurement length1000mm (39.4in) [1500mm optional]
Straightness over column length3μm/1000mm (120μin/39.4in)
Straightness over any100mm 0.5μm/100mm (20μin/3.94in)
Positional control uncertainty+/- 20μm (800μin) for a single move
Vertical axis to spindle axis parallelismN/A
Speed range (stepped)0.5 - 15mm/s (0.02 - 0.6in/s)
Measurement uncertainty+/- 5μm (200μin)
Measurement resolutio1μm (40μin)
Spindle
Spindle constructionHydrodynamic bearing
Speed range1, 2 and 6 rpm
Positional control uncertainty+/- 0.5° for a single move
Radial limit of error (concentric load)+/- 0.1μm (4μin)
Radial limit of error (eccentric load)N/A
225kg (495lb) offset by 100mm (3.9in)N/A
Worktable The worktable is comprised of three movements: X axis, Y axis and levelling
Table area1200 x 630mm (47.2 x 24.8 in)
X axis movement+/- 500mm (19.6in)
X axis speeds1mm/sec and 10mm/sec
(0.039in/sec and 0.39in/sec)
X Δ Z straightness6μm / 1000mm traverse (240μin / 39.4in)
Y axis movement+/- 50mm (1.96in)
Y axis speed1mm/sec (0.039in/sec
Y Δ Z straightness6μm / 100mm traverse (240μin / 3.9in)
Levelling range+/- 30 arc minutes
Positional resolution5μm (200μin) X and Y axes
Motorised radial gauge arm
Radial travel150mm (5.9in)
Traverse speeds2.5 - 25mm/sec (0.1 - 0.95in/sec)
Positional control uncertainty+/- 100μm (0.004in)
Positional resolution50μm (0.002in)
Gauge
Standard stylus arm length100mm (3.9in)
Gauge typeSingle bias, inductive
Normal range+/- 1mm (0.039in)
Normal resolution0.06μm (2.5μin)
High range+/- 200μm (0.008in)
High resolution0.012μm (0.5μin)
Stylus force0 to 15g adjustable
CrutchAdjustable
Filters
Phase corrected 2CR and Gaussian
Filtering is selectable from: 1-15upr, 1-50upr, 1-150upr,
1-500upr and user designated
Environment
Operating temperature10°C to 35°C (50ºF to 95ºF)
Storage temperature-10°C to 50°C (14ºF to 122ºF)
Temperature gradient< 2°C / hour (< 3.6ºF / hour)
Operating humidity30% to 80% relative humidity non condensing
Storage humidity10% to 90% relative humidity non condensing
Maximum RMS vertical floor vibration0.05mm/s (0.002in/s) at < 50Hz
0.10mm/s (0.004in/s) at > 50Hz
Free air flow rate [steady]1.0m/sec (39.4in/sec) maximum

Sản phẩm cùng Danh mục

Taylor Hobson - Talyrond 565/585XL

Thiết bị phân tích độ tròn kích thước lớn

Taylor Hobson - Talyrond 565/585XL

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp