Thiết bị phân tích độ tròn kích thước lớn
Taylor Hobson - Talyrond 565/585XL
Hệ thống đo và phân tích độ tròn Talyrond 565/585XL phù hợp với các ứng dụng đo cho các chi tiết lớn như vòng bi, lốc máy xe máy, ô tô, xe tải…
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết kế hệ thống cho phép đo trên vòng bi có đường kính đến 1000mm
- Khả năng cân tâm và cân mức hoàn toàn tự động
- Tự động hiệu chuẩn đầu đo
- Điều chỉnh hướng đo bằng tay hoặc tự động (tùy chọn)
- Bộ phận cột đứng đến 1200mm
- Phạm vi đo rộng cho chi tiết có đường kính lớn với khả năng điều chỉnh chiều cao cột và tay đo
- Phần mềm điều khiển và phân tích Ultra phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế
Thông Số Kỹ Thuật
Measuring capacity | 300 mm column | 500 mm column | 900 mm column |
Maximum component diameter | Ø 400 mm (15.7in) [extendable to 485 mm (19.1in)] | ||
Squareness | Vertical straightness | Commutator analysis | |
Concentricity | Partial arc flatness | Disk thickness variation | |
Maximum component height | 300 mm (11.82 in) | 500 mm (19.7 in) | 900 mm (35.4 in) |
Maximum measuring depth | 160 mm (6.3 in) | 160 mm (6.3 in) | 160 mm (6.3 in) |
Maximum measuring diameter | Ø 350 mm (13.8 in) [extendable to 435 mm (17.1 in)] | ||
Maximum component weight | Auto Center and Level: 75kg (165 lb) | ||
Maximum worktable moment loading | Auto C&L: 1250 kg/mm (108 lb/in) within a central 80 mm (3.15 in) equilateral triangle | ||
Column axis | 300 mm column | 500 mm column | 900 mm column |
Column construction | Precision machined cast iron datum | ||
Column length | 300 mm (11.8 in) | 500 mm (19.7 in) | 900 mm (35.4 in) |
Straightness over column length | 0.3 μm / 300 | mm 0.3 μm / 500 mm | 1.0 μm / 900 mm |
(11.8 μin / 11.8 in) | (11.8 μin / 19.7 in) | (39.4 μin / 35.4 in) | |
Vertical axis to spindle axis parallelism | 0.5 μm / 300 mm 1 μm / 500 mm 2 μm / 900 mm | 1 μm / 500 mm | 2 μm / 900 mm |
(20 μin / 11.8 in) | (39.4 μin / 19.7 in) | (78.8 μin / 35.4 in) | |
Straightness over any 100mm (3.94in) | 0.15 μm / 100 mm | 0.15 μm / 100 mm | 0.3 μm / 100 mm |
(5.9 μin / 3.94 in) | (5.9 μin / 3.94 in) | (11.8 μin / 3.94 in) | |
Speed of traverse | Moving: 0.25 - 20 mm/s (0.01 - 0.8 in/s) stepped | ||
Measuring: 0.25 - 20 mm/s (0.01 - 0.8 in/s) stepped | |||
Contacting: 0.5 - 5 mm/s (0.02 - 0.2 in/s) stepped | |||
Positional control | +/- 5μm (200μin) | +/- 5 μm (200 μin) | +/- 10 μm (400 μin) |
Length measurement | (0.03 μm/mm + 1.5 μm) | ||
Positional resolution | 0.25 μm (0.98 μin) | ||
Number of data points (selectable) | 200,000 maximum | ||
Column noise | † <30 nm="" rq="" td=""> | ||
Spindle axis | |||
Spindle construction | Ultra precision air bearing | ||
Speed of rotation | 0.6, 1, 2, 6, 10 rpm, bi-directional | ||
Radial limit of error (height above table) | +/- (0.015 μm + 0.0003 μm/mm) +/-(0.8 μin + 0.3 μin/in) | ||
Axial limit of error (radius from center) | +/- (0.02μm + 0.0003 μm/mm) +/-(0.8 μin + 0.3 μin/in) | ||
Positional control | +/- 0.2 º | ||
Positional resolution | 0.02 º | ||
Minimum movement | 0.1 º | ||
Number of data points (selectable) | 18,000 maximum |