Ống cân thẳng hàng kỹ thuật số
Taylor Hobson 3
Hệ thống cung cấp một CCD độ phân giải cao với phần mềm tự động cảm ứng vị trí tâm của đĩa ngắm CCD và sau đó tính toán khoảng cách từ trục chuẩn để đảm bảo....
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Đầu ra kỹ thuật số hiển thị rõ ràng trục X và Y, hạn chế tối đa các sai lệch do người vận hành
- Đầu ra dạng đồ họa cho việc xuất báo cáo và lưu trữ kết quả
- Độ lặp lại của phép đo cung cấp bởi hệ thống CCD chính xác
- Kết quả tính toán nhanh cho phép đánh giá nhanh và dễ dàng
- Lý tưởng cho việc giám sát tự động từ xa với bộ nhớ
- Độ chính xác thông thường: 5 µm trên chiều dài 3m
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | ||||||
Digital Micro | Standard Micro | Focusing Alignment | Laser Alignment | Telescope Infra-Red | Small Telescope | |
Alignment Telescope | Alignment Telescope | Telescope | ||||
Code | 112-3389 | 112-2582 | 112-850 | 112-3331 | on application | 112-4939 |
112-2583 | ||||||
Max working | 20 m | infinity | infinity | 10 m (bigger on application) | 10 m | infinity |
distance | ||||||
Measuring range | 50 mm | +/-1.2 mm* | none | 5 mm | +/-1.2 mm | none |
Best accuracy** | 5 µm | 10 µm | 10 µm | 5 µm | not applicable | 26 µm |
Resolution | 1 µm | 10 µm | 10 µm | 0.1 µm | not applicable | 26 µm |
Targets | dedicated | see page 14 | see page 14 | dedicated detector only | dedicated IR target | see page 14 |
CCD target | ||||||
Magnification | x34 | x34*** | x34*** | not applicable | not applicable | x20 |
Barrel diameter | 57.137–57.147 mm | 57.137–57.147 mm | 57.137–57.147 mm | rectangular – | 57.137–57.147 mm | 44.43–44.44 mm |
cylindrical on request |