Ống cân thẳng hàng cơ bản
Taylor Hobson 2
Ống cân thẳng hàng cơ bản cho phép thiết lập đường chuẩn bằng cách tận dụng sự song song và đồng trục của phần trục cơ và trục quang, cung cấp độ chính xác cao
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Tương tự ống cân thẳng hàng có tích hợp thước trắc vi, hệ thống này mang đến các ứng dụng đo và cân thẳng hàng như đường ống, đóng tàu, hàng không…
- Sự đồng trục từ cơ khí đến quang học đều dưới 6 µm
- Độ song song của đường ngắm quang và trục cơ học nhỏ hơn 3 giây cung
- Phụ kiện đa dạng
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | ||||||
Digital Micro | Standard Micro | Focusing Alignment | Laser Alignment | Telescope Infra-Red | Small Telescope | |
Alignment Telescope | Alignment Telescope | Telescope | ||||
Code | 112-3389 | 112-2582 | 112-850 | 112-3331 | on application | 112-4939 |
112-2583 | ||||||
Max working | 20 m | infinity | infinity | 10 m (bigger on application) | 10 m | infinity |
distance | ||||||
Measuring range | 50 mm | +/-1.2 mm* | none | 5 mm | +/-1.2 mm | none |
Best accuracy** | 5 µm | 10 µm | 10 µm | 5 µm | not applicable | 26 µm |
Resolution | 1 µm | 10 µm | 10 µm | 0.1 µm | not applicable | 26 µm |
Targets | dedicated | see page 14 | see page 14 | dedicated detector only | dedicated IR target | see page 14 |
CCD target | ||||||
Magnification | x34 | x34*** | x34*** | not applicable | not applicable | x20 |
Barrel diameter | 57.137–57.147 mm | 57.137–57.147 mm | 57.137–57.147 mm | rectangular – | 57.137–57.147 mm | 44.43–44.44 mm |
cylindrical on request |