Thiết bị kiểm tra khuyết tật trên bề mặt kim loại bằng phương pháp dòng điện xoáy. Mentor EM dễ dàng cài đặt các giao diện làm việc cho từng ứng dụng...
Tổng quan | |
Màn hình: | cảm ứng đa điểm |
Kích thước: | 10,4” |
Độ phân giải XVGA: | 1024 x 768 |
Kiểu hiển thị: | Trở kháng, thời gian, thác nước và đồ thị (Trace Recall with Colour Enhancement of Overlapped Live) |
Phần mềm lập kế hoạch: | MENTOR CREATE |
Phần mềm kết nối: | VNC VIEWER (kết nối PC, MOCHA VN |
LITE (kết nối Iphone) | |
Tần số: | 10 Hz –› 6MHz |
Độ khuyếch đại: | 0 –› 120 dB. cấp chỉnh 0.1 dB |
Độ khuyếch đại nhận: | 0 –› 34dB |
Dải pha: | 0 –› 359.9° |
Bộ lọc: | Bộ lọc tần số cao |
Bộ lọc tần số thấp | |
Chế độ quay: | Chế độ quay cao |
Chế độ quay thấp | |
Chế độ làm việc: | Đo độ điện dẫn |
Đo chiều dày lớp phủ | |
Chế độ đầu dò quay | |
Chế độ Competitor Scanner | |
Chế độ Split Screen, Time Base/ Spot | |
Chế độ tần số kép kiểm tra mối hàn | |
Tốc độ lấy mẫu: | 50 Khz |
Môi trường: | IP65 (chống bụi và nước tuyệt đối) |
Ngôn ngữ sử dụng: | Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Trung Quốc, Nhật Bản |
Trọng lượng máy: | 2.5 kg |
Kích thước: | 295mm x 230mm x 60mm |
Nhiệt độ làm việc: | -20 °C–› 55 °C |
Cổng xuất kết nối: | Wifi, 6 cổng Bluetooth, VGA |
Tín hiệu cảnh báo: | Alarm 2 cổng |
Kết nối đầu dò: | 12 way lemo (tùy chọn 1 hoặc 2 cổng) |
Số kênh (chanel): | 1 kênh hoặc 2 kênh |
Thời gian sử dụng pin: | 4h; 6h khi sử dụng với pin ngoài |
Lưu trữ dữ liệu: | 8Gb SSD |
Định dạng lưu trữ: | Video: MPGE 4, Type 10 |
Hình ảnh: BMP, JPG |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp