Coord3 - Universal

Máy đo 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Universal

Máy CMM có độ chính xác tốt nhất của hãng Coord3

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • UNIVERSAL là dòng máy CMM cao cấp duy nhất của hãng Coord3 được trang bị hệ thống bù nhiệt không dây trong cấu hình tiêu chuẩn. Hệ thống bù nhiệt tự động điều chỉnh các phép đo để bù đắp cho các thay đổi về kích thước do nhiệt độ, đảm bảo độ chính xác.
  • Đĩa đệm khí (air bearing): hệ thống trượt khí động học ở 3 trục, tạo một màng khí mỏng giữa trục và bề mặt cố định thông qua áp suất khí nén, giảm ma sát và giữ cho máy di chuyển mượt mà và ổn định.
  • Có thể lựa chọn kết nối đa dạng đầu đo của Renishaw: MIH, MH20, MH20i, PH10 Plus, PH 20, REVO.
  • Bàn đo bằng đá Granite nguyên khối với lỗ ren M8 thông dụng để thuận tiện khi gá kẹp.
  • Cân bằng trục Z bằng đối trọng khí nén (có thể điều chỉnh), giúp cải thiện sự ổn định của các phép đo trên trục Z.
  • Thang đo quang có độ phân giải cao 0.1 micron và xử lý tín hiệu động giúp tối ưu hóa hiệu suất đo lường.
  • Hệ thống truyền động CNC thông qua động cơ DC và dây đai có răng với truyền động ma sát có độ trễ bằng 0 trên tất cả các trục.
  • Độ chính xác theo tiêu chuẩn UNI EN ISO 10360-2:2010; ISO 10360-5:2010; ISO 10360-4:2005.
  • Tốc độ định vị tối đa: 866 mm/s.
  • Gia tốc tối đa: 2000 mm/s².
  • Trang bị phần mềm Touch DMIS, là phần mềm CMM cảm ứng với khả năng CAD đầy đủ. Touch DMIS giúp đơn giản hóa quy trình đo lường và lập trình, giảm thiểu sai sót và cung cấp báo cáo đồ họa chi tiết.
  • Các tùy chọn thêm: hệ thống cách ly rung động chủ động, hệ thống an toàn bảo vệ vòng ngoài.

Thông Số Kỹ Thuật

Điều kiện 
nhiệt độ 
yêu cầu
ModelsTuân thủ theo tiêu chuẩn UNI EN ISO 10360-2:2010/ 10360-5:2010/ 10360-4:2005Tốc độ
định vị
tối đa
Gia tốc
tối đa
PH10M/MQ/T/PH20-TP20PH10M/PH10MQ-TP200PH10M/10MQ-SP25M-REVO-SP80
MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPETijMPTTij
[µm][µm][µm][sec][mm/s][mm/s2]
T1
18÷22℃
XX.07.071.9 + 3.0L/10002.01.91.8 + 3.0L/10001.71.81.7 + 3.0L/10001.41.73.0908662000
XX.09.081.9 + 3.0L/10002.01.91.8 + 3.0L/10001.71.81.7 + 3.0L/10001.41.73.0908662000
XX.10.082.0 + 3.0L/10002.121.9 + 3.0L/10001.81.91.8 + 3.0L/10001.61.83.4908662000
XX.10.092.2 + 3.0L/10002.22.22.0 + 3.0L/10001.92.01.9 + 3.0L/10001.81.94.0908661500
XX.10.102.5 + 3.0L/10002.52.52.4 + 3.0L/10002.32.42.4 + 3.0L/10002.32.44.8908661200
XX.12.102.7 + 3.0L/10002.72.72.5 + 3.0L/10002.42.52.4 + 3.0L/10002.32.44.8908661200
XX.15.102.8 + 3.5L/10002.72.82.6 + 3.5L/10002.52.62.5 + 3.5L/10002.42.55.0908661000
XX.15.133.5 + 3.5L/10003.53.53.0 + 3.5L/10002.93.03.0 + 3.5L/10002.83.05.890800900
T2
16÷26℃
XX.07.072.4 +5.0L/10002.42.42.2 + 5.0L/10002.22.22.2 + 5.0L/10002.22.24.4908662000
XX.09.082.4 +5.0L/10002.42.42.2 + 5.0L/10002.22.22.2 + 5.0L/10002.22.24.4908662000
xx.10.082.5 +5.0L/10002.62.62.3 + 5.0L/10002.32.32.3 + 5.0L/10002.32.34.6908662000
XX.10.093.0 +5.0L/10003.03.02.8 + 5.0L/10002.82.82.8 + 5.0L/10002.82.85.6908661500
XX.10.103.0 +5.0L/10003.03.02.8 + 5.0L/10002.82.82.8 + 5.0L/10002.82.85.6908661200
XX.12.103.5 +5.0L/10003.53.53.3 + 5.0L/10003.33.33.3 + 5.0L/10003.33.36.6908661200
XX.15.103.5 +6.0L/10003.53.53.3 + 6.0L/10003.33.33.3 + 6.0L/10003.33.36.6908661000
XX.15.134.0 +6.0L/10004.04.03.7 + 6.0L/10003.73.73.7 + 6.0L/10003.73.77.490800900

Kích thước và khối lượng

ModelsHành trình
đo
Kích thước máyKích thước bàn đoKhoảng cách kỹ thuậtKhối lượng
Chiều caoChiều dàyChiều dàiChiều rộngChân đếMax Part
Weight
CMM
Weight
XYZ(1)LXLYHZGHGTGLGWSX1SX2SY1D1D2D3D4D5D6
[mm][mm][mm][mm][mm][Kg]
07.07.077007007001852132428436702001530111031690070087390973100673656501200
10.07.07100070070021521324284367020018301110415100070087390973100673659001380
12.09.08120090080023521524307370025020301310455112088010731009731006736513002125
15.09.08150090080026521524307370025023301310540125088010731009731006736515002400
20.09.08200090080031521524307370025028301310665150088010731009731006736518002860
12.10.081200100080023521624307370025020301410455112098011731009731006736514002270
15.10.081500100080026521624307370025023301410540125098011731009731006736516002570
20.10.082000100080031521624307370025028301410665150098011731009731006736519003070
15.10.09150010009002832173733397002502510144055514009601180,5111170,5110109,5435,515002890
20.10.09200010009003332173733397002903010144065517009601180,6111170,5110109,5435,516003890
15.10.101500100010002832173735397002502510144055514009601180,7121170,5110109,5435,515002890
20.10.102000100010003332173735397002903010144065517009601180,8121170,5110109,5435,516003900
15.12.1015001200100028321937353970029025101640555140011001380,5121170,5110109,5435,518003730
20.12.1020001200100033321937353970034030101640655170011001380,6121170,5110109,5435,523005100
25.12.1025001200100038321937353970036035101640780195011001380,7121170,5110109,5435,524006210
20.15.1020001500100033322237353970036030101940655170013001680,5121170,5110109,5435,536006330
25.15.1025001500100038322237353970040035101940780195013001680,5121170,5110109,5435,540008080
30.15.1030001500100043322237353970042040101940895222013001680,5121170,5110109,5435,540009650
20.15.1320001500130033322237413970036030101940655170013001680,5121170,5110109,5435,536006650
25.15.1325001500130038322237413970040035101940780195013001680,5151170,5110109,5435,540008300
30.15.1330001500130043322237413970042040101940895222013001680,5151170,5110109,5435,540009850

Sản phẩm cùng Danh mục

Coord3 - Ares

Máy đo 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Ares

Coord3 - Benchmark

Máy đo 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Benchmark

Coord3 - Kronos

Máy đo toạ độ 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Kronos

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp