Coord3 - Ares

Máy đo 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Ares

ARES is available in 500 mm and 700 mm deck width versions and undoubtedly stands out as the ideal CMM for workshops.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • ARES CMM được thiết kế trục cầu với bộ khung bằng hợp kim nhôm siêu cứng, tăng khả năng khuếch tán nhiệt nhanh khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
  • Đĩa đệm khí (air bearing): hệ thống trượt khí động học ở 3 trục, tạo một màng khí mỏng giữa trục và bề mặt cố định thông qua áp suất khí nén, giảm ma sát và giữ cho máy di chuyển mượt mà và ổn định.
  • Hai model lựa chọn dựa trên yêu cầu về hiệu suất: ARES NT-L (tiêu chuẩn), ARES NT (nâng cấp).
  • ARES NT có trục Z làm bằng Cacbua Silic (SiC) tăng độ cứng, chống mài mòn của trục. 
  • Có thể lựa chọn kết nối đa dạng đầu đo của Renishaw: MIH, MH20, MH20i, PH10 Plus, PH 20.
  • Bàn đo bằng đá Granite nguyên khối với lỗ ren M8 thông dụng để thuận tiện khi gá kẹp.
  • Cân bằng trục Z bằng đối trọng khí nén (có thể điều chỉnh), giúp cải thiện sự ổn định của các phép đo trên trục Z.
  • Thang đo quang có độ phân giải cao 0.1 micron và xử lý tín hiệu động giúp tối ưu hóa hiệu suất đo lường.
  • Kiểm soát truyền động CNC thông qua động cơ DC servomotor với truyền động ma sát có độ trễ bằng 0 trên tất cả các trục.
  • Độ chính xác theo tiêu chuẩn UNI EN ISO 10360-2:2010; ISO 10360-5:2010;  ISO 10360-4:2005.
  • Trang bị phần mềm Touch DMIS, là phần mềm CMM cảm ứng với khả năng CAD đầy đủ. Touch DMIS giúp đơn giản hóa quy trình đo lường và lập trình, giảm thiểu sai sót và cung cấp báo cáo đồ họa chi tiết.
  • ARES CMM có sẵn với đa dạng cấu hình: xx.07.05 (NT & NT-L); xx.07.07 (NT)
  • Các tùy chọn thêm: hệ thống cách ly rung động chủ động/ bị động, cảm biến bù nhiệt.

Thông Số Kỹ Thuật

Ares NT

Điều kiện 
nhiệt độ 
yêu cầu
ModelsPH10T/M/PH20- TP20PH10T/M-TP200PH6M/PH10M- SP25MTốc độ định vị tối đaGia tốc tối đa
MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPETijMPTTij
[µm][µm][µm][sec][mm/s][mm/s2]
18÷22℃XX.07.052.1 + 3.0L/10002.42.11.9 + 3.0L/10001.81.91.9 + 3.0L/10001.81.94.01205001500
XX.07.072.5 + 3.3L/10002.42.52.3 + 3.3L/10002.22.32.3 + 3.3L/10002.22.34.51205001500
16÷26℃XX.07.052.1 + 4.0L/10002.42.11.9 + 4.0L/10001.81.91.9 + 4.0L/10001.81.94.01205001500
XX.07.072.5 + 5.0L/10002.42.52.3 + 5.0L/10002.22.32.3 + 5.0L/10002.22.34.51205001500

Ares NT-L

Điều kiện 
nhiệt độ 
yêu cầu
ModelsPH10T/M/PH20- TP20PH10T/M-TP200PH6M/PH10M- SP25MMax.3D
Pos.
Speed
Max. 3D
Accel.
MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPEE0/150MPLR0MPE(PFTU)MPETijMPTTij
[µm][µm][µm][sec][mm/s][mm/s2]
18÷22℃XX.07.052.5 + 3.3L/10002.42.52.3 + 3.3L/10002.22.32.3 + 3.3L/10002.22.34.51205001500
16÷26℃XX.07.052.5 + 5.0L/10002.42.52.3 + 5.0L/10002.22.32.3 + 5.0L/10002.22.34.51205001500

Kích thước và khối lượng

ModelsNTNT-LHành trình đoKích thước máyKích thước bàn đoKhoảng cách kỹ thuậtKhối lượng
Chiều caoChiều dàyChiều 
dài
Chiều rộngLỗ renMax Part
Weight
CMM
Weight
XYZLXLYHZGHGTGLGWGD1D1D2D3
NT
D4
NT-L
[mm][mm][mm][mm][mm][Kg]
07.07.057006505001380116024297501701330899350688819172,5177,5650755
10.07.0510006505001680116024297501701630899350688819172,5177,5700925
12.07.0512006505001880116024297501701830899300688819172,5177,5700990
07.07.07 7006506501380116027347501701330899350838819172,5177,5650800
10.07.07 10006506501680116027347501701630899350838819172,5177,5700950
12.07.07 12006506501880116027347501701830899300838819172,5177,57001015

Sản phẩm cùng Danh mục

Coord3 - Benchmark

Máy đo 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Benchmark

Coord3 - Universal

Máy đo 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Universal

Coord3 - Kronos

Máy đo toạ độ 3D CMM dạng cầu (Bridge)

Coord3 - Kronos

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp