Bài Viết
Phương pháp đo độ cứng Vickers: Nguyên lý, Ứng dụng và Hạn chế
Thông tin ứng dụng

Phương pháp đo độ cứng Vickers: Nguyên lý, Ứng dụng và Hạn chế

Ngày

Nguyên Lý Đo Độ Cứng Vickers

Phương pháp đo độ cứng Vickers được thực hiện bằng cách ấn 1 mũi thử kim cương hình chóp 4 cạnh dưới tác dụng của 1 lực xác định vào vật liệu cần đo, mũi thử bằng kim cương sẽ tạo ra một vết lõm trên bề mặt vật liệu. Đơn vị của phương pháp: HV

  • Cấu tạo mũi thử kim cương: Mũi hình chop 4 cạnh, có góc ở giữa 2 mặt chop đối diện nhau là 136o
  • Lực tác dụng: 30N, 50N, 100N, 150N, 300N… tùy vào ứng dụng.

Thiết kế đầu đo (Indenter):

  • Sử dụng kim cương hình chóp tứ giác với góc đỉnh 136°, đảm bảo tính đồng dạng hình học ở mọi tải trọng.
  • Góc này giảm thiểu biến dạng đàn hồi và chuẩn hóa kết quả cho vật liệu có độ cứng khác nhau.

Công thức tính toán:

Độ cứng Vickers được tính bằng F/S, tức lực F chia cho diện tích bề mặt vết lõm S. Diện tích bề mặt vết lõm S được tính theo chiều dài trung bình 2 đường chéo d1 và d2 của vết lõm S.

Giá trị độ cứng Vickers
image.png
  • HV: Giá trị độ cứng Vickers (đơn vị kgf/mm² hoặc N/mm²).
  • F: Lực tác dụng (kgf hoặc N).
  • d: Chiều dài trung bình hai đường chéo vết lõm (mm).
  • Kết quả có thể so sánh ở các tải trọng khác nhau nhờ tính chất không phụ thuộc tỷ lệ.

Độ cứng Vickers tính bằng F/S. Lấy lực thử F chia cho diện tích bề mặt lõm S. Bề mặt lõm S được tính theo độ dài trung bình hai đường chéo d. Bề mặt lõm được tạo thành khi tác dụng một lực vào mẫu thử với mũi đột kim cương, hình chóp.

Phạm vi tải trọng:

  • Vi độ cứng (1–1.000 gf): Dùng cho lớp phủ mỏng hoặc chi tiết nhỏ.
  • Macro độ cứng (1–120 kgf): Dùng cho vật liệu khối.

Quy Trình Thử Nghiệm

Chuẩn bị mẫu:

  • Bề mặt mẫu phải được đánh bóng (Ra ≤ 0,5 µm) để đảm bảo độ chính xác.
  • Bề mặt thô hoặc lớp phủ có thể làm sai lệch kết quả.

Tạo vết lõm:

  • Lực tác dụng trong 10–15 giây (theo tiêu chuẩn ISO 6507).
  • Đầu kim cương tạo biến dạng dẻo vĩnh viễn.

Phân tích quang học:

  • Đo đường chéo (d₁ và d₂) bằng kính hiển vi hoặc hệ thống tự động.
  • Hệ thống hiện đại đạt độ chính xác ±0,5% nhờ hình ảnh độ phân giải cao.

Ưu Điểm

  1. Tính phổ dụng:
    • Kiểm tra được kim loại, gốm sứ, polymer và vật liệu composite (8–3.000 HV).
    • Không cần thay đầu đo cho các vật liệu khác nhau.
    • Đo được độ cứng lớp xi mạ
    • Đo được độ cứng các chi tiết rất nhỏ mà các phương pháp khác không để làm được
  2. Độ chính xác cao:
    • Kết quả lặp lại ngay cả với vật liệu giòn như thủy tinh.
    • Ít nhạy cảm với độ nhám bề mặt so với phương pháp Rockwell.
  3. Kiểm tra vi độ cứng:
    • Đánh giá lớp phủ mỏng (ví dụ: PVD) hoặc vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn.
  4. Không phá hủy mẫu:
    • Vết lõm nhỏ giúp tái sử dụng mẫu.
    • Mang lại độ chính xác và độ tin cậy cao cho phép đo, dải đo rộng

Hạn Chế

  1. Tốn thời gian:
    • Một chu kỳ thử nghiệm (chuẩn bị + đo) mất 30–60 giây.
  2. Chi phí cao:
    • Đầu kim cương và hệ thống quang học đắt tiền.
    • Cần kỹ thuật viên lành nghề cho đo thủ công.
    • Giá thành máy đo độ cứng Vickers cao.
    • Có thể cần trang bị thêm máy cắt mẫu và mài mẫu.
  3. Nhạy cảm với bề mặt:
    • Vật liệu nhiều lớp cần kiểm soát độ dày để tránh ảnh hưởng từ lớp nền.

Ứng Dụng Theo Ngành

NgànhVí Dụ
Hàng khôngKiểm tra hợp kim titan cho cánh tuabin.
Ô tôĐộ bền bánh răng tôi bề mặt.
Luyện kimĐánh giá hiệu quả xử lý nhiệt thép dụng cụ.
Điện tửĐo vi độ cứng wafer bán dẫn.
Nghiên cứu phát triển (R&D)Nghiên cứu vật liệu nano (ví dụ: composite graphene).

So Sánh Với Phương Pháp Khác

Phương PhápĐầu ĐoTải TrọngĐộ Chính XácVật Liệu Phù Hợp
VickersKim cương chóp tứ giác1 gf – 120 kgf±1%Mọi vật liệu
RockwellKim cương/Thép15–150 kgf±2%Kim loại
BrinellHợp kim tungsten1–3.000 kgf±3%Kim loại mềm (Al, Cu)
Khác biệt chính: Vickers sử dụng một đầu đo duy nhất, tránh biến dạng đầu đo như phương pháp Brinell.    

Cải Tiến & Xu Hướng

  1. Tự động hóa:
    • Hệ thống AI (ví dụ: thuật toán 3SMRTM) tự động đo đường chéo, giảm sai số và đạt độ chính xác 1,57 pixel.
    • Máy đo cầm tay tích hợp màn hình cảm ứng dùng cho kiểm tra tại chỗ.
  2. Thị trường:
    • Tăng trưởng dự kiến 6,6% mỗi năm (2024–2031), chủ yếu ở châu Á-Thái Bình Dương (48% thị phần).
    • Ngành ô tô và điện tử chiếm 40% doanh số.
  3. Bền vững:
    • Vật liệu thân thiện môi trường (ví dụ: polymer phân hủy sinh học) cần kiểm tra độ cứng chính xác.

Các dòng máy đo độ cứng Vickers nổi bật

Dòng máy đo độ cứng AFFRI - Ý

Hãng AFFRI – Italia là một trong những người đi đầu trong lĩnh vực nghiên cứu và sản xuất máy đo độ cứng với hơn 65 năm kinh nghiệm

Model Wiki JS – AFFRI –Italia
Máy đo Độ Cứng AFFRI - WIKI JS

Thiết bị đo độ cứng Vicker và Knoop cao nhất của hãng với các tính năng và tải lực có thể thay đổi linh hoạt nhằm đáp ứng yêu cầu sử dụng của người dùng.

Model DM2- AFFRI- Italia
Máy đo Độ Cứng AFFRI - DM2

Đây là dòng thiết bị đo độ cứng Vickers trung bình, kiểm tra và xuất báo cáo tùy chọn bằng tay hoặc tự động, thích hợp sử dụng cho các nhà máy nhỏ lẻ sản xuất

Các câu hỏi thường gặp

Độ cứng Vickers dùng để làm gì?

Đo độ cứng vật liệu từ kim loại, gốm đến polymer, đặc biệt phù hợp cho lớp phủ mỏng và vật liệu giòn.

Tại sao góc đỉnh đầu đo là 136°?

Góc này tối ưu hóa tính đồng dạng hình học, giảm biến dạng đàn hồi và chuẩn hóa kết quả.

Phương pháp Vickers khác Rockwell thế nào?

Vickers dùng đầu kim cương duy nhất, đo cả vi độ cứng, trong khi Rockwell dùng đầu thép/kim cương và chỉ phù hợp kim loại.

Tại sao mẫu cần đánh bóng?

Bề mặt nhẵn giúp đo đường chéo chính xác, tránh sai số do vết lõm biến dạng.

Phương pháp Vickers có phá hủy mẫu không?

Vết lõm rất nhỏ, thường không ảnh hưởng đến khả năng sử dụng mẫu sau đó.

Xu hướng phát triển của phương pháp này?

Tự động hóa bằng AI, máy cầm tay thông minh và ứng dụng trong vật liệu bền vững.

← Trở về
Các bài viết khác
Các loại ăn mòn phổ biến và nguyên nhân
Thông tin ứng dụng
Ăn mòn là sự suy thoái dần dần của kim loại thông qua các phản ứng điện hóa hoặc hóa học với môi trường, dẫn đến mất vật liệu và làm suy yếu cấu trúc
Máy quang phổ là gì? Ứng dụng, cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Thông tin ứng dụng
Máy quang phổ là thiết bị phân tích ánh sáng thành quang phổ đơn sắc. Bài viết giải thích chi tiết cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng trong công nghiệp, y tế và các loại máy phổ biến (OES, XRF, LIBS)
hardness.jpeg
Thông tin ứng dụng
Phương pháp đo độ cứng Brinell là kỹ thuật phổ biến để xác định độ cứng vật liệu thông qua tạo vết lõm có kiểm soát, đặc biệt hiệu quả cho vật liệu khối lớn hoặc hạt thô.

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp