Bài Viết
Phương pháp đo độ cứng Brinell: Nguyên Lý, Ứng Dụng và Hạn Chế
Thông tin ứng dụng

Phương pháp đo độ cứng Brinell: Nguyên Lý, Ứng Dụng và Hạn Chế

Ngày

Phương pháp đo độ cứng Brinell là kỹ thuật phổ biến để xác định độ cứng vật liệu thông qua tạo vết lõm có kiểm soát, đặc biệt hiệu quả cho vật liệu khối lớn hoặc hạt thô. 

Được phát triển năm 1900 bởi Johan August Brinell, phương pháp này vẫn giữ vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp cần đánh giá tính chất vật liệu hàng loạt.

Nguyên Lý và Phương pháp đo độ cứng Brinell (HB)

Phương pháp sử dụng mũi đột hình cầu bằng carbide vonfram hoặc thép tôi (đường kính 1–10 mm) ép vào vật liệu dưới tải trọng xác định (62.5–3000 kgf). Sau thời gian giữ tải (10–30 giây), đường kính vết lõm được đo bằng kính hiển vi. Chỉ số độ cứng Brinell (HBW) được tính theo công thức:

Chỉ số độ cứng Brinell (HBW) được tính theo công thức
Công Thức Tính

Trong đó:

  • F: Lực tác dụng (N)
  • D: Đường kính mũi đột (mm)
  • d: Đường kính vết lõm (mm)

Lưu ý: Với đơn vị kgf, công thức không cần hệ số 0.102.

Quy Trình Đo

  1. Chuẩn bị mẫu:
    • Bề mặt mẫu phải phẳng, nhẵn và sạch (thường cần mài/đánh bóng).
  2. Áp tải trọng:
    • Tải phụ xác định vị trí tham chiếu.
    • Tải chính (ví dụ: 3000 kgf cho thép) được áp dụng trong 10–15 giây.
  3. Đo vết lõm:
    • Đường kính vết lõm đo theo hai trục vuông góc bằng kính hiển vi.
    • Giá trị trung bình được dùng để tính HBW thông qua bảng tra hoặc phần mềm.

Tiêu chuẩn: ASTM E10 và ISO 6506 quy định tỷ lệ F/D2 để đảm bảo kết quả đồng nhất.

Tiêu chuẩn ASTM E10 quy định gì?

ASTM E10 là tiêu chuẩn Mỹ quy định chi tiết phương pháp đo độ cứng Brinell cho vật liệu kim loại, bao gồm:

  • Phạm vi tải trọng: 62.5–3000 kgf.
  • Loại mũi đột: Cầu carbide vonfram (kí hiệu HBW) hoặc thép tôi (HBS, ít dùng).
  • Thời gian giữ tải: 10–15 giây (có thể tăng lên 30 giây cho vật liệu đàn hồi như nhôm).
  • Đo vết lõm: Đường kính vết lõm phải nằm trong 24–60% đường kính mũi đột để đảm bảo độ chính xác.
  • Tỷ lệ F/D2: Duy trì 30, 10, 5 hoặc 1 (ví dụ: 3000 kgf với mũi 10 mm → F/D2=30).

Ứng dụng: Phổ biến ở Bắc Mỹ, dùng cho gang đúc, thép không gỉ và hợp kim nhôm trong ngành ô tô, đóng tàu.

Tiêu chuẩn ISO quy định gì?

ISO 6506 là tiêu chuẩn quốc tế tương đương, gồm 3 phần:

  • ISO 6506-1: Quy trình thử nghiệm chính, tương tự ASTM E10 nhưng có khác biệt nhỏ:
    • Tải trọng tối đa: 29420 N (~3000 kgf).
    • Yêu cầu bề mặt: Độ nhám Ra​≤1.6μm (cao hơn ASTM E10).
    • Dung sai đường kính mũi đột: ±0.005 mm (chặt chẽ hơn ASTM E10).
  • ISO 6506-2: Hiệu chuẩn máy đo.
  • ISO 6506-3: Hiệu chuẩn khối chuẩn độ cứng.

Ứng dụng: Được ưa chuộng ở EU và châu Á, đặc biệt trong sản xuất ống thép dầu khí và thiết bị y tế.

So sánh giữa hai tiêu chuẩn:

Yếu tốASTM E10ISO 6506
Đơn vị lựcCho phép dùng N hoặc kgfChỉ dùng N (SI units)
Phạm vi vật liệuTập trung vào kim loạiBao gồm cả vật liệu tổng hợp
Báo cáo kết quảGhi rõ F/D2 (ví dụ: HBW 10/3000)Không bắt buộc

Khi nào chọn ASTM E10 hoặc ISO 6506?

  • Chọn ASTM E10: Khi làm việc với đối tác Mỹ/Canada hoặc trong ngành hàng không (theo yêu cầu của FAA).
  • Chọn ISO 6506: Khi xuất khẩu sang châu Âu hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn IEC/IATF.
  • Lưu ý: Cả hai tiêu chuẩn đều yêu cầu hiệu chuẩn thiết bị 6 tháng/lần bằng khối chuẩn được chứng nhận.

Ứng Dụng

  • Ô tô: Khối động cơ, trục khuỷu, bánh răng.
  • Gia công: Gang đúc, thép rèn, van công nghiệp.
  • Năng lượng: Vật liệu ống dẫn, thiết bị khoan.
  • Hàng không: Bộ phận hạ cánh, kết cấu chịu lực.

Phù hợp với: Kim loại mềm (nhôm, đồng) đến thép cứng vừa. Không dùng cho vật liệu siêu cứng do nguy cơ biến dạng mũi đột.

Ưu Điểm và Hạn Chế

Ưu ĐiểmHạn Chế
Vết lõm lớn giảm sai số bề mặtQuy trình tốn thời gian (chuẩn bị mẫu, đo)
Tương quan mạnh với độ bền kéoSai số do đo thủ công
Hiệu quả với vật liệu hạt thôKhông đo bề mặt cong (cần làm phẳng)
Tải trọng cao (đến 3000 kgf)Khó áp dụng cho kiểm tra số lượng lớn

Cải Tiến Hiện Đại

  • Máy đo tự động: Affri LD3000A tích hợp tải trọng động cơ, kính hiển vi điện tử và tính toán HBW thời gian thực.
  • Phần mềm hỗ trợ: Giao diện cảm ứng và xuất dữ liệu (PDF, CSV) phục vụ kiểm soát chất lượng.
  • Chẩn đoán từ xa: Kết nối internet cho phép kỹ sư sửa lỗi từ xa.

Các Lưu Ý Quan Trọng

  • Độ dày mẫu: Tối thiểu 8–10 lần độ sâu vết lõm (theo ISO/ASTM).
  • Tỷ lệ tải-trọng cầu (F/D2): Duy trì nhất quán để so sánh kết quả.
  • Chất lượng bề mặt: Bề mặt thô cần đánh bóng để tránh sai số.

Dưới đây là bảng hướng dẫn để chọn đầu đo, lực đo trên các ứng dụng khác nhau của phương pháp đo độ cứng Brinell.

Biểu tượngĐầu đoLực tác dụng NCác ứng dụng
HBW 2.5/187.5 1839Steel, cast iron
HBWT 30 C 1839Steel, cast iron (direct reading) above 500 HB, below 400 HB
HBWT 30 S 1839Steel, cast iron (direct reading) above 500 HB, below 400 HB
HBW 2.5/62.52.5 Carbide ball612.9Aluminum
HBT 102.5 Carbide ball612.9Aluminum
HBW 5/1255 Carbide ball1226Aluminum
HBWT 55 Carbide ball1226Aluminum (direct reading) above 500 HB, below 400 HB
HBW 1/101 Carbide ball98.07Cast iron, copper alloys

Các dòng máy đo độ cứng Brinell nổi bật

Dòng máy đo độ cứng AFFRI - Ý

Ngày nay với nền khoa học và công nghệ phát triển, hãng AFFRI đã trang bị camera kỹ thuật số có thể phóng đại vết lõm lên nhiều lần, phần mềm để tính giá trị độ cứng mang lại độ chính xác cao nhất cho kết quả đo.

Máy đo Độ Cứng AFFRI - MRS Jet 3000
Máy đo Độ Cứng AFFRI - MRS Jet 3000

Máy đo độ cứng tự động, có thể lắp đặt trên dây truyền sản xuất với tốc độ kiểm tra nhanh bằng phương pháp Brinell HBWT, tuân thủ theo tiêu chuẩn ASTM, ISO và JIS.

Máy đo Độ Cứng AFFRI - INTEGRAL 1
Máy đo Độ Cứng AFFRI - INTEGRAL 1

Dòng thiết bị kiểm tra độ cứng theo phương pháp đo Brinell cao cấp, đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn về đo đọ cứng theo phương pháp Brinell.

Phương pháp Brinell vẫn là lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp nặng nhờ độ tin cậy và khả năng đánh giá vật liệu khối lớn. Cải tiến tự động hóa đang khắc phục các hạn chế truyền thống, mở rộng phạm vi ứng dụng.

Các câu hỏi thường gặp

Tại sao Brinell được dùng cho vật liệu hạt thô?

Vết lõm lớn của Brinell giảm ảnh hưởng của cấu trúc hạt không đồng nhất, cho kết quả đại diện hơn so với Rockwell/Vickers.

Brinell có đo được thép tôi cứng không?

Không. Mũi đột hình cầu dễ biến dạng khi đo vật liệu quá cứng. Nên dùng Vickers hoặc Rockwell HRC.

Làm sao đảm bảo độ chính xác khi đo?

<ul><li>Tuân thủ tỷ lệ F/D2<i>F</i>/<i>D</i>2.</li><li>Chuẩn bị mẫu kỹ (phẳng, sạch).</li><li>Hiệu chuẩn thiết bị định kỳ.</li></ul>

Tại sao không dùng Brinell cho kiểm tra hàng loạt?

Quy trình đo thủ công tốn thời gian. Giải pháp: Sử dụng máy tự động như Affri LD3000A.

Ứng dụng phổ biến nhất của Brinell?

Kiểm tra độ cứng gang đúc trong sản xuất máy móc hạng nặng và ống dẫn dầu khí.

Tiêu chuẩn ASTM E10 & ISO 6506 quy định gì?

Quy trình đo, tải trọng, thời gian giữ tải và phương pháp tính HBW để kết quả đồng nhất toàn cầu.

← Trở về
Các bài viết khác
Các loại ăn mòn phổ biến và nguyên nhân
Thông tin ứng dụng
Ăn mòn là sự suy thoái dần dần của kim loại thông qua các phản ứng điện hóa hoặc hóa học với môi trường, dẫn đến mất vật liệu và làm suy yếu cấu trúc
Máy quang phổ là gì? Ứng dụng, cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Thông tin ứng dụng
Máy quang phổ là thiết bị phân tích ánh sáng thành quang phổ đơn sắc. Bài viết giải thích chi tiết cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng trong công nghiệp, y tế và các loại máy phổ biến (OES, XRF, LIBS)
Máy Đo Tọa Độ 3D (CMM) Là Gì? Nguyên Lý Hoạt Động Và Ứng Dụng
Thông tin ứng dụng
Máy đo tọa độ 3D (CMM) là gì? Ứng dụng trong ô tô, hàng không, y tế ra sao? Cách chọn máy CMM phù hợp với ngân sách và tiêu chuẩn ISO/ASME

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp