Thiết bị quét film kỹ thuất số với độ phân giả cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của SO 17636-2 Class A và B, cũng như các tiêu chuẩn hàn của ASTM, ASME và EN.
Quét ảnh với tốc độ cao, có thể quét liên tục
Có thể quét các film CR (IP) có kính thước tối đa nhỏ nhất 70mm rộng và 1500 mm chiều dài
Công suất (cassette/giờ):
Single-plate scanning: 10x40 cm (4.5 x 17”) 90/hr với chế độ SR @ 70 μm 28/hr với chế độ HR @ 35 μm
Multi-plate scanning: x2, x3, x4
Thời gian lấy ảnh: chế độ SR 40 giây, chế độ HR 147 giây.
Độ phân giải (μm): 35, 70
Các loại tấm IP: IPS, IPC2, IPS2, IPU (có thể sử dụng tấm IP của hãng khác)
Độ phân giải BSR Max:40 μm (sử dụng với IPU)
Bit Depth: 16 bit tuyến tính (65,536 gray value)
Phân loại hệ thống: Class IP1/40 theo EN 14784-1, ISO 16371-1(khi sử dụng với tấm CR IPU)
Chứng chỉ: CE, UL, RoHS, CCC, WEEE
Khối lượng: Scanner 45 kg (99 lbs)
Kích thước (WxDxH): 56 x 56 x 47 cm
Nhiệt độ hoạt động: 15 đến 35 ºC
Phần mềm: Rhythm với module Rhythm Acquire, Rhythm Report, Rhythm Archive, Rhythm Rewiew/ Flash Filter...
Kiểm tra chân đế giàn khoan
Kiểm tra mối hàn
Ứng dụng hầu hết các ngành công nghiệp: Oto, hàng không, dầu khí, nhiệt điện, sản xuất,...