Tổng quan | |
Kích thước | 216 mm x 138 mmx 60mm |
Khối lượng | 1,2 kg (bao gồm 2 pin) |
Điện áp đầu vào | +15VDC |
Thời gian hoạt động | 5h (có thể thay nóng khi hoạt động) |
Số lượng và loại pin | 2 LiIon battery packs, 1 for hot swap |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 45W |
Ngôn ngữ | English, German, Frensh, Chinese, Japanese, …. |
Hoạt động | Màn hình cảm ứng kết hợp nút bấm cho phép hoạt động mọi thời tiết (cho phép sử dụng 2 tay) |
Giao diện | |
Kích thước và độ phân giải màn hình | Màn hình màu cảm ứng 7 inch, 1024 x 600 Pixel |
Dải vận tốc siêu âm | 250 m/s to 16000 m/s |
Dạng hiển thị | A-Scan, B-Scan, C-Scan |
Thời gian thu nhận | |
Độ trễ | -10 μs to 3500 μs |
Độ sâu kiểm tra | 3 mm to 15000 mm (steel) |
Digitization frequency | 100 MHz |
Digitization frequency with processing | 400 MHz |
Thu nhận dữ liệu | |
Maximum number of samples per A-scan | 1024 points |
Lưu trữ, bộ nhớ trong | 32GB |
Lưu trữ | 3000 x 3000 điểm bao gồm A-Scan |
Điện áp đầu vào tối đa | 40Vpp |
Tần số | 0,2 MHz to 30 MHz (- 3 dB) |
Bộ lọc | 12 dải bắng thông cao |
Khuyếch đại | 110 dB (Bước 0,2 dB) |
TCG | 16 điểm, 100 dB dynamic, 90 dB/40 ns slope |
Cross-talk between transmitter and receiver | >80 dB |
Trung bình tín hiệu | 2, 4, 8, 16, 32 |
Độ tuyến tính dọc màn hình | +/-2 % |
Cổng | |
Số lượng cổng | 3 |
Chế độ đo lường | flank, peak, zero crossing before, - after, J-flank, first peak |
Characteristics of all gates | |
Threshold | 5 % - 100 % (1% increments) |
Start | 0 to 15000 mm (steel) |
Width | 0 to 15000 mm (steel) |
Resolution of TOF | 2,5 ns |
Đơn vị đo lường | mm, inches, μs, %, dB |
Quy trình đáng giá | TCG, DAC, DGS, AWS, API |
Quy trình hiệu chuẩn | Đầu dò thẳng và đầu dò góc |
Bộ thu nhận | |
Các chế độ | dual, pulse echo, thru transmission |
Tần số lặp lại xung | 10 to 2000 Hz |
Shape of transmitter pulse | negative unipolar pulse |
Điện áp bộ phát xung | 50 V - 350 V (10 V increments) |
Độ rộng xung | 40 ns - 2500 ns (5 ns increments) |
Dập âm | 50 Ω and 400 Ω |
Ngõ ra/ vào | |
Kết nối điện áp kiểu Lemo 0S | |
Kết nối đầu dò | Lemo 00 |
Giao diện kết nối | Lemo 1B, 14 pin (Outputs: 1 alarm (horn), 1 analogue, trigger, Inputs: 2 encoder, 1 start/stop) |
USB 2.0 | Type A (also for Wifi dongle) |
USB 3.0 | Type C (also for video output) |
Môi trường | |
Cấp bảo vệ | IP 67 |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C to 70 °C |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C to 50 °C |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |
Humidity | EN 60068-2-30:2005 Abs. 5a and 7.3 Variante 2 |
EMC | EN 61326-1, EN 55011 |
Low Voltage Directive | IEC 61010 |
Hệ thống đang xử lý, vui lòng chờ