Tổng quan | |
Dải nhiệt độ: | 33 đến 700°C |
Độ chính xác: | |
Dùng sensor chuẩn bên ngoài: | ± 0.11°C |
Dùng sensor chuẩn bên trong: | ± 0.29°C |
Độ ổn định nhiệt: | max. ± 0.008°C |
Thời gian ổn định nhiệt: | xấp xỉ 10 phút |
Độ phân giải: | 1°, 0.1°, 0.01° hoặc 0.001° |
Tốc độ tăng nhiệt: | 33 đến 700°C 45 phút |
Thời gian giảm nhiệt: | |
700 đến 100°C: | 43 phút |
100 đến 33°C: | 37 phút |
Cấp nguồn transmitter: | 0 - 24 VDC ± 10% |
Đầu vào transmitter (chỉ model B): | 0 đến 24 mA |
Cấp chính xác mA: | ± 0.005%rdg + 0.01%FS |
Đo điện áp (chỉ model B): | 0 đến 12 VDC |
Cấp chính xác đo điện áp: | ± 0.005%rdg + 0.01%FS |
Đầu vào cho sensor chuẩn STS (loại RTD 4 dây) và sensor bù nhiệt DLC (chỉ model B & C) | |
Đầu vào cho sensor cần kiểm tra dạng RTD (2, 3 hoặc 4 dây) và TC (chỉ model B) | |
Độ sâu giếng nhiệt: | 200 mm |
Cổng giao tiếp PC: | USB 2.0 |
Nguồn cung cấp: | 230V, 50Hz, max. 1150W |
Khối lượng: | 11.3 kg |
Hệ thống đang xử lý, vui lòng chờ