Tổng quan | |
Dải áp suất: | xem ở bảng bên dưới |
Độ chính xác | |
Dải 0 - 20%: | ±(0.02% toàn dải) |
Dải 20% - 110%: | ±(0.1% số đọc) |
Dải chân không: | ±(0.25% toàn dải chân không) |
Hiển thị: | Màn hình LCD 5.5 chữ số cao 16.9mm với đèn nền |
Tốc độ đọc | |
4 lần/ giây (tiêu chuẩn) | 4 lần/ giây (tiêu chuẩn) |
8 lần/ giây (chế độ PSV- Pressure Safety Valve) | 8 lần/ giây (chế độ PSV- Pressure Safety Valve) |
Bộ nhớ datalogger: | 32,000 điểm, loại Non-volatile |
Kết nối máy tính: | cổng RS232 |
Tốc độ đọc: | min 1 giây, max 18 giờ |
Cấp bảo vệ: | IP67, Vỏ bằng hợp kim nhôm chống ăn mòn |
Đơn vị áp suất: | bar, mbar, kPa, MPa, PSI, kg/cm2, inH2O, mmH2O, inHg, mmHg |
Vật liệu sensor (Wetted materials): | 316SS hoặc 316SS và Viton |
Đầu nối áp suất: | Crystal CPF female (CPF adaptor ra 1/4” NPT hoặc BSP hoặc M20) |
Hệ thống đang xử lý, vui lòng chờ