Phần máy chính (NV) | |
Màn hình hiển thị: | dạng graphic 255 x 160 pixel, có đèn nền chống chói |
Tốc độ đọc: | 4 lần/ giây (chế độ tiêu chuẩn); 10 lần/ giây (chế độ ghi) |
Nguồn cung cấp: | 60 ngày |
Giao tiếp máy tính: | mini-USB |
Nhiệt độ làm việc: | -20 đến 50 °C |
Bộ ghi: | xấp xỉ 1 triệu điểm (ở chế độ Single Recording) |
Loại bộ nhớ: | loại flash bất biến (non-volatile) |
Cấp độ bảo vệ: | IP67 rating |
Chứng nhận | |
ATEX II 1G Ex ia IIB T4 Ga hoặc T3 - SIRA 09ATEX2008X | |
IEC Ex ia IIB T4 Ga hoặc T3 - IECEx SIR09.0053X | |
CE và DNV | |
Khối lượng: | 680 g |
Module áp suất (PM) | |
Dải áp suất: | xem ở bảng |
Độ chính xác loại áp kế thường (đối với module 3, 10 và 30 bar) | |
Dải 0 đến 30%: | ± 0.0075% toàn dải |
Dải 30 đến 110%: | ± 0.025% số đọc |
Dải chân không: | ± 0.06% toàn dải (-1.0 bar) |
Độ chính xác loại khí áp kế (BARO module 3 bar): | |
Dải 0.0138 đến 1.0000 barA: | ± 0.0008 barA |
Dải 1.0000 đến 4.0000 barA: | ±(0.025% số đọc) + 0.0003 barA |
Đơn vị áp suất: | bar, mbar, kPa, MPa, PSI, kg/cm2, inH2O, mmH2O, inHg, mmHg |
Vật liệu sensor (Wetted materials): | 316SS hoặc 316SS và Viton |
Đầu nối áp suất: | Crystal CPF female (CPF adaptor ra 1/4” NPT hoặc BSP hoặc M20) |
Module dòng điện và điện áp (MA20) | |
Đo dòng điện: | |
Dải đo: | |
0 – 55 mA (MA20+) | |
0 – 25 mA (MA20) | |
Độ chính xác: | ±(0.015% số đọc + 0.002 mA) |
Dòng điện max. cho phép: | 93.3 mA |
Độ phân giải: | 0.001 mA hoặc 0.01% |
Đơn vị: | mA, % 4-20, % 10-50 |
Đo điện áp: | |
Dải đo: | 0 – 28 VDC |
Độ chính xác: | ±(0.015% số đọc + 0.002 VDC) |
Điện áp max cho phép: | 30 VDC |
Độ phân giải: | 0.001 VDC |
Đơn vị: | VDC |
Kiểm tra công tắc: | |
Loại công tắc: | tiếp điểm khô |
Điện trở đóng: | < 10 Ω |
Điện trở mở: | > 10 MΩ |
Module nhiệt độ (RTD100) | |
Dải đo: | 0 – 400 Ω (sử dụng với PRT/RTD 100 Ω) |
Độ chính xác: | ± (0.015% số đọc + 0.02 Ω) |
Độ phân giải: | 0.01 |
Đơn vị: | °C, K, °F, R, Ω |
Loại sensor hỗ trợ: | 2, 3, 4 dây |
Đầu nối: | cáp nối M8 hoặc dạng terminal block |
Hệ thống đang xử lý, vui lòng chờ