- Áp suất làm việc: xem ở bảng
- Độ chính xác đo áp suất:
- Dải 0 - 110%: ±(0.05% số đọc + Floor term)
- Floor term: 0.005% toàn dải hoặc độ phân giải màn hình (cái nào lớn hơn)
- Dải chân không: ±(0.25% số đọc + Vacuum Floor term)
- Vacuum Floor term: 0.0003 bar cho dải 1 và 2 bar; 0.001 cho dải 20 bar
- Đo dòng điện:
- Dải đo: 0 đến 55 mA
- Độ chính xác: ±(0.025% số đọc + 0.001 mA)
- Độ phân giải: 0.001 mA
- Đầu nối: đầu cắm 4mm
- Hiển thị: Màn hình LCD, 2 dòng, 6 chữ số cao 5mm
- Tốc độ đọc: 2 lần/ giây (có thể điều chỉnh 1, 3 hoặc 3.7 lần/ giây)
- Kết nối máy tính: cổng micro-USB
- Đầu nối áp lực: 1/8” NPT-female
- Nguồn cung cấp: 1 pin 9V
- Chống cháy nổ theo tiếu chuẩn:
- Ex ATEX: II 2G Ex ia IIC T4 FTZU 06 ATEX 0010 X
- IECEx: II 2G Ex ia IIC T4 Gb IECEx FTZU 10.0018 X
(Download Catalog hoặc liên hệ để biết thêm chi tiết)
Deadweight tester replacement
Flow computer calibration
Gauge calibration
Pressure regulator adjustment
Pressure transmitter calibration