Máy kiểm tra độ bám dính của lớp phủ thông qua một tác động uốn mẫu trên một trục trụ tròn...
Máy kiểm tra độ bám dính, độ dãn dài của lớp phủ bằng phương pháp tác động uốn mẫu trên một trục trụ tròn với các đường kính khác nhau từ 3,2mm - 25mm (6 trục) hoặc 2mm - 32mm (12 trục).
Áp dụng thử nghiệm uốn cong trên một trục duy nhất để kiểm tra Đạt/ Không đạt, hoặc lặp lại trên nhiều trục với đường kính từ lớn đến nhỏ để xác định chính xác đường kính trục gây ra hư hỏng.
Chuẩn bị mẫu theo yêu cầu có sẵn.
Kẹp giữ mẫu chắc chắn, có vít giữ cố định.
Thao tác dễ dàng, không yêu cầu bảo trì, bảo dưỡng.
Versions | Mandrels | Dimensions (LxWxH) | Weight | Standards |
2400.A.G | 6 mandrels with diameter: 3.2 mm (0.13"), 6.4 mm (0.25"), 9.5 mm (0.37"), 12.7 mm (0.50"), 19 mm (0.75"), 25 mm (0.98") | 205 x 158 x 115 mm (8.07" x 6.22" x 4.53“)* | 3.725 kg (8.21 lbs) | ASTM D522 |
2400.A.K | 205 x 123 x 115 mm (8.07" x 4.84" x 4.53“)* | 2.925 kg (6.45 lbs) | ||
2400.I.G | 12 mandrels with diameter: 2 mm (0.08"), 3 mm (0.12"), 4 mm (0.16"), 5 mm (0.20"), 6 mm (0.24"), 8 mm (0.31"), 10 mm (0.39"), 12 mm (0.47"), 16 mm (0.63"), 20 mm (0.79"), 25 mm (0.98"), 32 mm (1.26") | 205 x 158 x 115 mm (8.07" x 6.22" x 4.53“)* | 3.725 kg (8.21 lbs) | ISO 1519 |
2400.I.K | 205 x 123 x 115 mm (8.07" x 4.84" x 4.53“)* | 2.925 kg (6.45 lbs) | ||
2400.A.G.1 | 1 mandrel on request: 3.2 mm (0.13"), 6.4 mm (0.25"), 9.5 mm (0.37"), 12.7 mm (0.50"), 19 mm (0.75"), 25 mm (0.98") | 205 x 158 x 115 mm (8.07" x 6.22" x 4.53“)* | 3.725 kg (8.21 lbs) | ASTM D522 |
2400.A.K.1 | 205 x 123 x 115 mm (8.07" x 4.84" x 4.53“)* | 2.925 kg (6.45 lbs) | ||
2400.I.G.1 | 1 mandrel on request: 2 mm (0.08"), 3 mm (0.12"), 4 mm (0.16"), 5 mm (0.20"), 6 mm (0.24"), 8 mm (0.31"), 10 mm (0.39"), 12 mm (0.47"), 16 mm (0.63"), 20 mm (0.79"), 25 mm (0.98"), 32 mm (1.26") | 205 x 158 x 115 mm (8.07" x 6.22" x 4.53“)* | 3.725 kg (8.21 lbs) | ISO 1519 |
2400.I.K.1 | 205 x 123 x 115 mm (8.07" x 4.84" x 4.53“)* | 2.925 kg (6.45 lbs) |
*Length incl. bending handle: 270 mm (10.63")
Max. test panel thickness for ZCY 2400.A.K and 2400.I.K | ||
Material | Max. thickness | From mandrel Ø |
steel S235JR (St37) | 0.5 mm (0.02") | 2 mm (0.08") |
1 mm (0.04") | 4 mm (0.16") | |
aluminium semi hard | 1 mm (0.04") | 3 mm (0.12") |
1.5 mm (0.06") | 4 mm (0.16") | |
bending stress < aluminium | 4 mm (0.16") | 4 mm (0.16") |
Max. test panel thickness for ZCY 2400.A.G and 2400.I.G | ||
The maximum test panel thickness is smaller than the thickness for ZCY 2400.A.K and 2400.I.K. |
Length of test panels | |
Mandrels | Length |
20 mm - 32 mm (0.787" - 1.26") | 129 mm (5.08") ±1 mm (0.04") |
10 mm - 19 mm (0.394" - 0.75") | 104 mm (4.09") ±1 mm (0.04") |
5 mm - 9 mm (0.197" - 0.354") | 89 mm (3.5") ±1 mm (0.04") |
2 mm - 4 mm (0.079" - 0.157") | 84 mm (3.31") ±1 mm (0.04") |
Width of test panels | ||
Version | Min. width | Max. width |
2400.A.G | 10 mm (0.39") | 100 mm (3.94") |
2400.I.G | ||
2400.A.G.1 | ||
2400.I.G.1 | ||
2400.A.K | 10 mm (0.39") | 45 mm (1.77") |
2400.I.K | ||
2400.A.K.1 | ||
2400.I.K.1 |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp