Ống chuẩn trực tự động hai trục kỹ thuật số
Taylor Hobson - Ultra 142-204
Tương tự hệ thống Ống chuẩn trực tự động hai trục kỹ thuật số nhưng có độ chính xác cao hơn, lý tưởng cho các ứng dụng đo chính xác và kiểm tra các góc nhỏ
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Dải do đến 300 giây
- Độ chính xác cao đến 0.1 giây trong phạm vi 100 giây tính từ tâm (0.2 giây trên toàn dải)
- Hiển thị đồng thời 2 trục với độ phân giải 0.001 giây
- Hiển thị và vận hành đồng thời hai trục
- Laser trợ ngắm dễ dàng lắp đặt
- Điều khiển vận hành trên PC màn hình cảm ứng
- Phần mềm đơn giản và rõ ràng với đầy đủ các gói ứng dụng
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | ||||||
TYPE CODE | TA60 | VA900 | TA51 | Ultra | Ultra HP | |
142-10 | 112-2208 | 142-13 | 142-201 | 142-204 | ||
Best accuracy* | sec | 6 | 1 | 0.5 | 0.2 | 0.1 |
Accuracy over total range | sec | 30 | 1 | 2 | 0.4** | 0.2** |
Range of measurement | min | 60x60 | – | 10 | ||
± 900 | ||||||
sec | – | (± 1500ext) | – | 1800x1200 | 300x300 | |
Range in eyepiece | sec | 10,8 | 2,8 | 1,14 | N/A (laser sighting aid used) | |
Direct reading to | sec | 60 | 0.5 | 0.2 | 0.001 | 0.0001 |
Working distance*** | m | 0.5 | 1 | 9 | 5 | 5 |
for full measuring range | ft | 1.5 | 3 | 30 | 15 | 15 |
Maximum working distance | m | 3 | 5 | 20 | 20 | 10 |
ft | 9 | 15 | 60 | 60 | 30 | |
Readout means | Graticule | Micrometer | Micrometer | Digital PC | Digital PC | |
& raticule | Display | Display | ||||
Measurement axes | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Light source for measurement | 6V 2 Watts | 6V 2 Watts | 6V 2 Watts | Infra-red | Infra-red | |
Lamp | Lamp | Lamp | LED | LED | ||
Barrel diameter approx | mm | 25 | 38 | 57 | 57 | 57 |
in | 1 | 1.5 | 2.25 | 2.25 | 2.25 | |
Approximate overall length | mm | 150 | 330 | 420 | 420 | 490 |
in | 6.2 | 13 | 16.5 | 16.5 | 19.5 | |
Approximate weight | kg | 0.5 | 1.7 | 4.8 | 5 | 5 |
lb | 1.1 | 3.8 | 10.5 | 11 | 11 |