Taylor Hobson - Luphos series

Máy đo sai lệch biên dạng kính quang học

Taylor Hobson - Luphos series

LuphoScan là hệ thống đo quét giao thoa dựa trên công nghệ MWLI® (giao thoa đa sóng). Hệ thống được thiết kế đo 3D không tiếp trên bề mặt các loại kính quang.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Sử dụng trên bất kỳ bề mặt đối xứng
  • Độ chính xác cao
  • Đo trên mọi vật liệu: thủy tinh trong suốt, gương phản xạ, gương mờ, mặt đánh bóng, bề mặt nhám
  • Tốc độ đo nhanh
  • Đường kính mẫu: tùy chọn đến 120mm, 260mm hoặc 420mm

Thông Số Kỹ Thuật

Overview
Measurement system
ModelsLuphoScan 120 LuphoScan 260LuphoScan 420
Machine type4-axis (3 mechanical bearings, 1 air bearing)
Measurement principleScanning point interferometry
Sensor technologyFibre optics based multi-wavelength interferometer (MWLI® )
Scanning mode (3D)Spiral, equidistant, normal
Measurement volume (diameter x height) 120 mm x 75 mm260 mm x 75 mm420 mm x 100 mm
Maximum tilt 90°
Reference system3 MWLI® sensors
Invar frame
1st order R, Z, T axis error compensation
Object parameters
Surface shapesAspheric, spheric, flat, slight freeform
Surface finishPolished, rough, transparent, specular, opaque
Reflectivity range0,5 % ... 100 %
Spherical departureUnrestricted (object sensor follows ideal profile)
Maximal diameter with 90° slope25 mm75 mm 105 mm
Maximum object diameter120 mm260 mm 420 mm
Maximum object weigh15 kg25 kg50 kg
Machine characteristics
Object mountHydraulic expansion chuck (HD25 or HD40), optional: 3-jaw chuck (D = 22…200 mm)
Internal data rate2500 Hz
Wavelength range1530 nm ... 1610 nm
Laser classificationClass 1
Continuous wave output (CW), < 1 mW
Machine dimensions (w x d x h)70 cm x 85 cm x 186 cm85 cm x 100 cm x 186 cm100 cm x 115 cm x 186 cm
Machine weight 325 kg450 kg600 kg
Compressed air requirement6..10 bar, 20 litre/min
Electrical power requirement230 VAC, 50/60 Hz, < 700 W
Measurement characteristics
Accuracy (2σ)polishedRa < 1 μm1 μm ≤ Ra ≤ 3 μm
(angle of incidence ≤ ± 1°)
 ± 50 nm± 250 nm± 1 μm
Longitudinal resolution0.1 nm
Spotsize4 μm
Lateral resolution (points per mm2)(adjustable:) 0.1 ... 2×105
Data handling
Parameter input Aspheric coefficients (even, uneven)
Measurement data 3D, 2D linescan
Data export formats3DZygo MetroPro XYZ,
X,Y,Z,dN (ASCII, binary), X,Y,Z,dZ (ASCII, binary)
2DTaylor Hobson MOD, Taylor Hobson PRF,
X,Z,dN (ASCII, binary), X,Z,dZ (ASCII, binary)
Data analysis 3D surface visualisation, adjustable cross-section, 2D graphics,
filtering (LPF, HPF, Gaussian), best-fit radius, aspheric fit, PV,
RMS, tangential & radial errors, measurement report (PDF)

Sản phẩm cùng Danh mục

Taylor Hobson - CCI MP-HS

Máy phân tích bề mặt tốc độ cao

Taylor Hobson - CCI MP-HS

Taylor Hobson - CCI HD

Máy phân tích bề mặt độ phân giải cao

Taylor Hobson - CCI HD

Taylor Hobson - CCI MP

Máy phân tích bề mặt không tiếp xúc phổ thông

Taylor Hobson - CCI MP

Taylor Hobson - CCI Optics

Máy phân tích bề mặt kính quang học

Taylor Hobson - CCI Optics

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp