Đầu đo 5 trục tự động cho CMM
Nhiệt độ hoạt động: | +10 °C to +40 °C (+50 °F to +104 °F) |
Nhiệt độ lưu trữ: | -25 °C to +70 °C (-13 °F to +158 °F) |
Khối lượng: | 2.1 kg (4 lb 10 oz) |
Chiều cao: | 176.5 mm (6.95 in). Gắn ống kẹp vào đầu dò, bao gồm cả đế lắp 4 mm. |
Trục B: | 92 mm × 93.5 mm (3.62 in × 3.68 in) |
Đường kính quét của trục A: | 116 mm (4.56 in) |
Tốc độ di chuyển: | 3 revs/sec |
Góc xoay trục A: | -5° to +120° (dành cho việc đo lường với RSP2 và RVP) -100° to +120° (được sử dụng để hiệu chỉnh và đo lường với RSP3 và SFP1) |
Góc xoay trục B: | Continuous |
Độ phân giải góc quay: | 0.02 arc sec (0.01 µm / 100 mm) |
Bearings | Air - consumption rate up to 35 l/min (5 bar to 8.5 bar) (Refer to user's guide for detail) |
Hệ thống giá đỡ: | RCP TC-# dùng để thay đổi đầu dò / RCP dùng để thay đổi đầu đo; VPCP và VMCP dùng cho hệ thống thị giác. |
Mounting | Quill mounting in the vertical orientation only (adaptor may be required) |
Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp