Thiết bị kiểm tra khuyết tật
PRÜFTECHNIK- EDDYCHEK 605 Compact
EDDYCHEK 605 Compact đáp ứng tốt các yêu cầu thử nghiệm, ứng dụng đa dạng như sản xuất ống...
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Hệ thống kiểm tra bằng phương pháp dòng điện xoáy mạnh mẽ để kiểm soát chất lượng và quy trình tiên tiến ngay trên dây chuyền sản xuất, giảm thiểu thời gian ngừng sản xuất, tăng năng xuất nhà máy.
- Các menu có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và thao tác trực quan bằng cách sử dụng các nút nhấn.
- Thao tác dễ dàng với các nút nhấn lớn trên màn hình cảm ứng có độ phân giải cao.
- Giao diện giao tiếp với các nút điều khiển, điều chỉnh toàn hệ thống.
- Lên đến 5 kênh cho tối đa 3 vị trí thử nghiệm với báo cáo thử nghiệm phong phú.
- Đã được cấp bằng sáng chế, xử lý tín hiệu số hóa hoàn toàn để kiểm tra tần số từ 1 kHz đến 1 MHz, có thể điều chỉnh cho phù hợp với từng ứng dụng thử nghiệm.
- Hoạt động không cần hệ thống điều hòa không khí và không yêu cầu phòng ngăn cách, nhiệt độ môi trường lên đến 40 °C.
- Độ phân giải, độ nhạy cao hơn để đánh dấu lỗi (chùm hoặc điểm tùy theo tốc độ), giảm phế liệu sai.
Ứng Dụng
Ứng dụng mạnh mẽ trong kiểm tra sản phẩm bán hoàn thiện trực tiếp trên dây chuyền sản xuất:
- Sản xuất dây thép, cáp, cáp điện, thanh, ống, ống dầu, thanh, dây, cáp thép, cáp điện, vỏ cáp, các sản phẩm đùn (tạo hình cuộn ống, nhà máy ống, máy kéo).
Thông Số Kỹ Thuật
General | |
Reliable, economical, powerful eddy current testing system for use in production with fully digital signal processing: each channel with its own oscillator and its own patented* digital demodulator. (*U.S. Patent 8,841,902) | |
Applications | |
Field of application | Final testing and quality assurance in the production of tubing, pipe, bar, wire, strip, cable sheathing, extruded sections (roll forming, tube mills, drawing machines) |
Process control (e. g. cut lengths and coil-to-coil) | |
Any conductive material e. g. nonferrous, ferrous metals (ferritic, austenitic, duplex) | |
Testing modes and speeds | Inline: Continuous production with cut-off (e. g. welding lines) max. 20m/s |
Wire: Continuous production with cut-off (e. g. drawing lines, hot rolling mills, level winder) max. 250m/s | |
Offline: Testing of cut lengths, max. 10 pieces per sec. | |
Stop-and-Go: Cold forming applications | |
Speed measurement with encoder up to 40kHz | |
Speed measurement with light barrier | |
Marker resolution | 1mm at v < 1m/s |
10mm at v < 10m/s | |
100mm at v < 100m/s | |
Testing procedure | Multichannel, multifrequency testing (differential system) |
Band width approx. 15kHz | |
Up to 5 channels at up to 3 testing positions: combination of rotational, differential, absolute and FERROCHEK channels | |
Parameters | |
Frequency and filtering | Test frequencies: 41 discrete frequencies 100Hz–1MHz |
Filter frequencies HP 0,008 – 20kHz; LP 0,015 – 40kHz | |
Each coil driver with its own oscillator and each channel processor with its own patented* digital demodulator (no multiplexing!) | |
Speed-coupled, automatic bandpass filter (optional) | |
Phase rotation | 0 – 359° in steps of 1° |
Gain | -12dB to 120dB in 0.1dB steps for absolute, differential and rotational channel |
Coil monitoring | Monitoring of the transmitter and receiver coil |
Automatic reading of the coil information when using Smart Sensors | |
End signal suppression | Control of testing signals at start/finish of cut lengths |
Data processing | |
Signal processing and defect evaluation | Signal evaluation with masks types and 3 alarm thresholds |
– Circular masks | |
– Mirrored sector masks, 2 pair/channel with remaining sector | |
– Y mask | |
1 oder 2 XY displays with any channel selection | |
1 oder 2 RT displays with any channel selection. Without data loss the signal can be stopped, zoomed and scrolled back into the past | |
Classification of the test pieces in up to 3 sorting classes according to flaw type, flaw density and number of flaws | |
Test results | Compilation on 2 levels: per order and part/batch/shift |
Save the test results order-related as XML file (single alarms, RT value, XY data) | |
Interface to a SQL database (optional) | For storing lines parameters, test parameters and test results |
Software | |
Signal evaluation | Multitasking RTOS, non-volatile |
User interface | via external PC and Monitor – Touchscreen operation using icons |
Archiving of testing parameters for later retrieval | |
Sample test mode: testing of individual lengths for quality control checks and parameter verification | |
Graphical user interface and context sensitive help in local language | |
Password protected supervisor level for adjusting basic testing parameters and locking access to parameters with user level rights | |
Reporting software | EDDYTREND: Viewing and analyzing of testing signals; identifying quality trends (option) |
Data transfer | Standard LAN: Ethernet (TCP/IP), 1Gbit/s |
Hardware | |
Screen and housing | 15“ Color display, 1024x768Pixel |
Environmental protection IP52 against dust and dripping water | |
Shielded housing and internal power supply filter to prevent interference according to VDE843 CE EN 50081-2 and IEC 801.1-4 EN 50082-2 | |
Standards fulfilled according to EMC: DIN EN 61326-1; VDE 0843-20-1:2013-07; (IEC 61326-1:2012); EN 61326-1:2013; DIN EN 61326-2-2; VDE 0843-20-2-2:2013-08; (IEC 61326-2-2:2012); EN 61326-2-2:2013 | |
Dimensions (HxWxD): 355 x 444 x 305,5 mm (13.98” x 17.5” x 12.02”); 8 height units | |
Weight: max 20kg (44lb), depending on number of channels | |
Operating conditions | Temperature range: -10°C – 40°C (14°F – 113°F) |
Heat dissipation with temperature-controlled fans | |
Input and output interfaces | |
12 inputs potential free 24V | |
12 outputs potential free 24V, 1A/output, 2A in total per system | |
Max. of 10 delayed or undelayed potential free marker outputs; max 3 sorting outputs | |
1 system error output | |
1 line encoder input, 2-track | |
Network: Ethernet (TCP/IP) | |
Power supply | |
100 – 240V; 47 – 63Hz | |
Power consumption: max. 300VA |