Máy phân tích thành phần kim loại cầm tay
Hitachi - X-MET8000 Smart
X-MET8000 Smart là sự lựa chọn thông minh cho việc phân loại nhanh chóng các mác hợp kim. Chuyên dùng để phân tích hợp kim như inox, đồng, kẽm, crom, niken.
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Thiết bị X-MET8000 Smart là thiết bị phân tích hợp kim cầm tay dùng phương pháp huỳnh quang tia X (XRF) giúp phân tích nhanh, không phá hủy và kết quả chính xác cho việc kiểm soát, đảm bảo chất lượng sản xuất.
- Sự kết hợp của một ống phát tia X-ray hiệu suất cao và đầu dò detector (SDD) mang lại hiệu quả cần thiết cho những ứng dụng QA/QC khắt khe nhất.
- Với X-MET8000 Smart bạn nhận được kết quả chính xác trong vài giây, giảm chi phí và thời gian thử nghiệm.
- Được thiết kế hiệu suất tối ưu, dễ sử dụng và chính xác. Quản lý dữ liệu mạnh mẽ. Thư viện Mác vật liệu mở rộng, có thể tùy chỉnh.
- Tích hợp các thư viện mác vật liệu lớn nhất trên thị trường
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP54 giúp máy làm việc trong môi trường khắc nghiệt, kháng nước, kháng bụi.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các thư viện theo các tiêu chuẩn như: AISI, DIN, JIS và GB
- Mẫu kiểm tra CRM đi kèm để xác nhận khả năng hoạt động ổn định và chính xác của thiết bị X-MET8000 Smart trong mọi thời điểm.
Ứng Dụng
Các ứng dụng phân tích trong máy X-MET8000 Smart:
- Hợp kim thép không gỉ (inox)
- Hợp kim đồng
- Hợp kim kẽm
- Hợp kim crom, niken
Chương trình phân tích kim loại quý (Au, Ag, Pt)
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Thiết bị phân tích: | Huỳnh quang tia X (EDXRF) cầm tay. |
Detector: | SDD độ phân giải cao |
Ống phát tia: | Rh (4W, 40kV, 200μA max.) |
Thay thế bộ lọc đơn vị trí tự động | |
Kích thước điểm phân tích: | 10.7mm x 9.4mm |
Nhiệt độ làm việc: | -10°C to +50°C |
Màn hình và hệ thống | |
Màn hình: | Màn hình cảm đa điểm 4.3” |
Độ phân giải: | 480 (H) x 800 (V) dots |
Bộ nhớ trong: | 32 GB bộ nhớ trong |
Khả năng lưu trữ: | 100.000 kết quả bao gồm quang phổ và hình ảnh (nếu máy ảnh được trang bị) |
kết nối: | Bluetooth, WiFi và USB truyền dữ liệu |
Giao diện đồ họa người dùng có sẵn với 13 ngôn ngữ: | Giao diện đồ họa người dùng có sẵn với 13 ngôn ngữ: Tiếng Trung Quốc truyền thống và đơn giản hóa, Anh, Phần Lan, Pháp, Đức, Ý, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Nga. |
Hiệu chuẩn | |
Hiệu chuẩn tùy chọn: | Hiệu chuẩn tùy chọn FP mạnh mẽ được cài đặt tại nhà máy cho các hợp kim kim loại, bao gồm các kim loại quý |
Dải phân tích | |
Từ K đến U, lên đến 30 nguyên tố tùy thuộc vào ứng dụng | |
Pin | |
Pin: | Pin sạc, có thể tháo rời, kích thước nhỏ gọn |
Pin 6.2Ah Li-ion | |
Tuổi thọ pin lên đến: | 10-12 giờ |
Bộ sạc pin: | 110/230V 50/60 Hz |
An toàn bức xạ | |
Bảo vệ bằng mật khẩu | |
Cảm biến tiệm cận: | Hồng ngoại |
Cảm biến tốc độ đếm | |
Cảnh báo: | Đèn cảnh báo không an toàn |
Bảo quản và vận chuyển | |
Vali: | Chống nước và ngăn bảo quản cho máy chính và các phụ kiện |
Kích thước vali: | 415 mm (L) x 325mm (W) x 170mm (H) |
Dây đeo: | Vai / cổ tùy chọn |
Tùy chọn: | Bao da và dây đeo |
Phụ kiện tiêu chuẩn: | |
Mẫu: | Mẫu kiểm tra SS316 |
Sạc: | Sạc pin với các chân cắm theo tiêu chuẩn Anh, Mỹ, Châu Âu và Úc (Thời gian sạc: khoảng 8h) |
Pin: | 2 pin Li-ion |
Cáp: | Kết nối USB |
Thẻ nhớ: | USB bao gồm hướng dẫn sử dụng và vận hành an toàn ( với 13 ngôn ngữ ) |
Lá chắn: | Màn chắn tia bức xạ |
Phụ kiện tùy chọn | |
Đầu chụp bảo vệ để bắn mẫu theo phương thẳng | |
Tấm nền chống tán xạ | |
Bộ giá đỡ đứng (trọng lượng: 9.5kg, kích thước buồng: 188mm Lx 188mm W x 146mm H) | |
Kết nối WiFi | |
Kết nối Bluetooth | |
Máy quét mã vạch Bluetooth | |
Máy in Bluetooth | |
Camera tích hợp tùy chọn | |
Đối với các vị trí chính xác cần phân tích trên mẫu | |
Hình ảnh: | Hình ảnh có thể được lưu lại, xem trên màn hình X-MET, và được bổ sung vào báo cáo |
Độ phóng đại: | Độ phóng đại: x 6 |
Kích thước hình ảnh: | Kích thước hình ảnh: 640 pixels x 480 pixels |
Kích thước hình ảnh về mẫu: | Kích thước hình ảnh về mẫu: khoảng 7.5mm x 6mm |
Công nghệ máy ảnh: | Công nghệ máy ảnh: CMOS |
Bộ thu GPS tích hợp tùy chọn | |
Thu thập và lưu vị trí tọa độ cùng với kết quả phân tích | |
Vị trí chính xác: | 3,0 m CEP |
Cổng kết nối | |
USB: | 2.0 |
Bluetooth: | 2.0 (EDR) |
Wifi: | 802.11b/g |
Phần mềm (Tiêu chuẩn) | |
Hiện thị phổ: | Cho phép lựa chọn điều kiện phân tích, thu thập, xem và so sánh phổ của các mẫu |
Xuất báo cáo: | Cho phép tạo ra các báo cáo tùy chỉnh theo ý người sử dụng |
Tùy chọn chức năng phần mềm máy tính: | |
Phần mềm hiệu chỉnh - cho phép người sử dụng để tạo ra một hiệu chuẩn thực nghiệm tùy chỉnh bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn của khách hàng đối với các ứng dụng duy nhất | |
Độ bền | |
CE và CB đã được phê duyệt | |
Cấp bảo vệ IP54 (tương đương NEMA 3): | Kháng nước và chống bụi |
Sản phẩm: | Sản phẩm: Bảo hành máy 1 năm; không bao gồm vật tư tiêu hao; Bảo hành 90 ngày đối với pin. |
Phân tích mẫu nhiệt độ cao | |
Cửa sổ Kapton kháng nhiệt | |
Nhiệt độ mẫu tối đa: | Nhiệt độ mẫu phân tích lên đến 120°C |
Ở nhiệt độ đó, thời gian phân tích không quá 10 giây, và cho phép phân tích để nguội trong 10 phút giữa các lần phân tích. | |
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước | 93 mm (W) x 210 mm (L) x 272 mm (H) |
Trọng lượng | 1.3 kg không bao gồm Pin |
1.5 kg bao gồm cả Pin |