Thiết bị phân tích rung động
Emerson - AMS 2140
AMS 2140 là thế hệ kế tiếp của thiết bị thu thập dữ liệu và phân tích rung động dẫn đầu các lĩnh vực trong công nghiệp của Emerson.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Đặc tính kỹ thuật
AMS 2140 là thế hệ kế tiếp của thiết bị thu thập dữ liệu và phân tích rung động dẫn đầu các lĩnh vực trong công nghiệp của Emerson.
Tích hợp tính năng thu thập và phân tích dữ liệu rất mạnh trong một thiết bị.
Thu thập 4 kênh dữ liệu cùng lúc và có nhiều tính năng chẩn đoán cao cấp giúp hoàn thành công việc nhanh hơn.
Tích hợp các hướng dẫn cài đặt quy trình kiểm tra và hướng dẫn phân tích dữ liệu thông minh.
Thuận tiện cập nhật dữ liệu bằng tính năng không dây vào phần mềm AMS ngay tại hiện trường.
Các chương trình chính:
- Thu thập dữ liệu rung động theo quy trình - Route vibration collection
- Phân tích chuyên sâu dữ liệu rung động - Advanced vibration analysis
- Phân tích chéo các kênh - Cross-channel analysis
- Phân tích chuyển tiếp - Transient analysis
- Cân bằng động - Dynamic balancing
- Theo dõi động cơ điện - Motor monitoring
- Phân tích biến dạng cấu trúc máy - ODS modal analysis
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Phân tích tần số | |
Chuyển đổi số/tương tự | 24 bits |
Chế độ phân tích trung bình | Normal, exponential, peak hold, order tracking, negative averaging, synchronous time |
Phổ tần số | Single, Harmonic, Moving Harmonic, Sideband, and Time/Frequency for waveform |
Dải động | 120 dB |
Dải tần số | DC to 10 Hz tối thiểu, DC to 80 kHz tối đa |
Đơn vị tần số | Hz, CPM, Orders |
Phạm vi tối đa | Đầu vào cảm biến gia tốc: 0-20 V, Volts input -20 V + 20 V |
Nhiễu nền | Thông thường nhỏ hơn 20 μV với phổ 400-line tại 1,000 Hz tần số tối đa. |
Trung bình | 5,000 in Route mode, 10,000 in Job mode |
Độ phân giải | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, or 12800 lines |
Chế độ phóng đại True Zoom lên đến 300,000 lines | |
Đáp ứng | Flat to DC for non-integrated and DC-coupled signals; optional AC coupling -3 dB at 1 Hz |
Tỷ xích | Linear or Log, both X and Y |
Cửa sổ | Hanning or uniform |
Khả năng lưu trữ dữ liệu | |
Bộ nhớ trong | 1 GB |
Bộ nhớ ngoài | Thẻ nhớ SD (Secure Digital) lên đến 32 GB. |
Tốc độ phân tích dữ liệu | |
400 line, 1000 HZ spectrum | 67% overlap 6 avg/sec |
1600 line, 1000 Hz spectrum | 67% overlap 3 avg/sec |