811.jpg

Thiết bị phân tích chất lượng nguồn điện

Calmet - TE30

Kiểm tra đường dây nguồn bằng cách đo và ghi nhận các thông số nguồn điện

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Đo các thông số của nguồn điện với cấp chính xác 0.05% or 0.1%
  • Đo điện áp từ 0.05…600V và 0.1…40kV
  • Cường độ dòng điện 0.001…12(120)(1200)(30/300/3000)A
  • Kiểm định các công tơ điện và các biến dòng/ biến áp
  • Ghi và phân tích chất lượng nguồn điện
  • Hiển thị đồ thị dạng Vector, oscilloscope, bar and trend charts của nguồn điện 3 pha
  • Nguồn AC từ lưới 50…450V AC và dùng pin xạc
  • Màn hình màu cảm ứng 7" và phần mềm Calmet TE30
  • Điều khiển đọc và đo dữ liệu bằng  USB, Ethernet và Bluetooth
  • Dữ liệu lưu trữ bằng thẻ SD lên đến 32GB
  • Chứng chỉ hiệu chuẩn

Thông Số Kỹ Thuật

Overview
Specifications for a power network analyser
ParameterRange 
class 0.05class 0.1
Voltage (Direct)0.05…600V±0.05%  5)±0.1%  5)
Voltage (VoltLiteWire 40kV)0.1…40kV±0.1%±Em
Current (Direct)0.01…12A±0.05%±0.1%
0.001…0.01A±0.05%*±0.1%*
Current (Clamps CT10AC)0.1…12A±0.2%
0.003…0.1A±0.2%*
Current (Clamps CT100AC)0.1…120A±0.2%
0.01…0.1A±0.2%*
Current (Clamps CT1000AC)10…1200A±0.2%
0.3…10A±0.2%*
Current (Flexible Clamps FCT3000AC)0.3…30A/3…300A/30…3000A±0.1%±Em
Current (AmpLiteWire 2000A)30…2000A±0.1%±Em
Power and energy (Direct)0.01…12A / 10…600V±0.05%±0.1%
0.001…0.01A / 10…600V±0.05%*±0.1%*
Power and energy (Clamps CT10AC)0.1…12A / 10…600V±0.2%
0.01…0.1A / 10…600V±0.2%*
Power and energy (Clamps CT100AC)0.1…120A / 10…600V±0.2%
0.01…0.1A / 10…600V±0.2%*
Power and energy (Clamps CT1000AC)10…1200A / 10…600V±0.2%
1…10A / 10…600V±0.2%*
Power and energy (Flexible Clamps FCT3000AC)0.3…30A/3…300A/30…3000A / 10…600V±0.1%±Em
Power and energy (VoltLiteWire 40kV + AmpLiteWire 2000A)30…2000A / 0.5…40kV±0.1%±Em
Frequency40…70Hz±0.01Hz
Phase shift (Direct)-180…+180°±0.02°  5)6)±0.04°  5)6)
Phase shift (Clamps)-180…+180°±0.1°   5)7)
Power factor cosj and sinj0…±1±0.001  5)6)7)
Temperature coefficient (Direct)0.005% per 1°C in range -10…+50°C
Time stability (Direct)Short term [1h] = 0.01%, long term [1 year] = 0.03%
1)   % - related to the measuring value, %* - related to the measuring range final value (is underlined)
2)   error limits include reference uncertainty of standards, stability in 12 months, influence quantities (ambient temperature in range +20…+26°C, humidity and power supply voltage in range 50…450V, frequency in range 45…65Hz)
3)   Em   –   sensor   basic   error,   Em=1%+0.1%*   (Flexible   Clamps   FCT3000AC),   Em=2%+0.2%*   (VoltLiteWire 40kV   and AmpLiteWire 2000A)
4)   power and energy errors related to apparent power
5)   in voltage range 10…600V (Direct)
6)   in current range 0.01…12A (Direct)
7)   in current range: 0.1A…12A (Clamps CT10AC), 0.1A…120A (Clamps CT100AC), 10A…1200A (Clamps CT1000AC)
General parameters  
Weight and dimensions (width x height x depth)2kg (with internal battery)  and  (270x245x90)mm  
Power supply50…450V / 47...63Hz / 15VA or  
   
replaceable batteries Ni-MH 5xAA 1.2V / 2600mAh / 2h  
Safety: Isolation protection and Measurement CategoryIEC 61010-1 and 300V CAT III  
Degree of protectionIP-40 (device) / IP-67 (ET30 transportation case)  
Operation / storage temperature-10…+50°C / -20…+60°C  
Operation / storage relative humidity<90% @ +0...+30°C and <75% @ +30...+50°C / <95% @ 0...+50°C  

Sản phẩm cùng Danh mục

919.jpg

Bộ nguồn một pha hiệu chuẩn và kiểm định

Calmet - CP11B

918.jpg

Bộ nguồn AC một pha

Calmet - CC11

917.jpg

Bộ nguồn hiệu chuẩn AC 1 pha

Calmet - C250

916.jpg

Thiết bị hiệu chuẩn dòng điện và điện áp DC/AC

Calmet - C100F

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp