Thiết bị chuẩn đoán nhanh động cơ điện cho xe ô tô
ATPro - ALL-TEST PRO 33 EV™
AT33 EV™ là dụng cụ chuyên dụng để kiểm tra các động cơ dùng nam châm vĩnh cửu và các máy phát sử dụng trong ô tổ, xe tải.
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Không tốn thời gian để học cách sử dụng. Quy trình đo kiểm được hiển thị dạng từng bước ngay trên màn hình
- 2 phép đo được thực hiện: chế độ TĨNH và chế độ ĐỘNG chỉ với vài cú click
- Lưu và xuất báo cáo, lưu trữ với phần mềm đi kèm và phần mềm tùy chọn nâng cao trong việc phân tích và so sánh với các dữ liệu đo trước đó để lập lịch sử làm việc và tình trạng của động cơ
Thông Số Kỹ Thuật
Overview | |
Test Frequencies | • 50, 100, 200, 400, 800 Hz |
Test Value Static / Reference Value Static | • 0.01 – 10000 ±1%, (Dimensionless calculated value) |
Stator Test Dynamic | • Repeatability ±1%, (of measured data and calculated deviations) |
Rotor Test Dynamic | • Repeatability ±2%, (of measured data and calculated deviations) |
Resistance | • 0.01 – 999 Ω measurement range |
• 0.01 – 99.9 Ω ±1%, Max Resolution: 0.01 mΩ | |
• 100 Ω - 500 Ω ±1.5%, displayed as whole numbers | |
• 501 Ω - 999 Ω ±2.5%, displayed as whole numbers | |
• Relative Accuracy “Phase to Phase” ± 0.1% | |
• True 4-wire Kelvin measurement | |
(Compensation for thermoelectric offset voltages) | |
Dissipation factor - DF (frame – stator) | • 1 – 100% measurement range (expressed as a percentage) |
• 1 – 10% ±0.5 (C = 10 – 1000 nF) | |
• 10 – 30% ±1.0 | |
(This specification is based on battery operation and USB not connected to PC) | |
Capacitance (frame – stator) | • 2 – 2000 nF measurement range |
• 10 – 2000 nF ±5% | |
(This specification is based on battery operation and USB not connected to PC) | |
Inductance: | • 1 – 999 mH measurement range @ 100Hz |
• 1 – 200 mH ±2%, all other values ±3% | |
Insulation Resistance | • 0 – 999 MΩ @1000V, 0 – 500 MΩ @500V |
• 1 – 100 MΩ ±3%, all other values ±5% | |
Enclosure | • Material - Polycarbonate, UL94-V2 |
Safety | • According to IEC 61010-1 cat.III 1000V |
Approvals | • CE |
Keyboard | • Sealed tactile touch, XL size keys |
Connections | • 3 x Motor input/output - push-pull connectors 4-pole High Voltage output - Ø 4mm safety jack |
• PC communication - USB type B connector | |
• Charger input - 2.5mm diameter center pin DC-jack | |
Display | • Graphic LCD, monochrome 128 x 64 pixels (3.1”) |
• Viewing Area = 69 x 36.5mm, white LED backlight | |
Batteries | • 2 x Li-ION cells with ≥ 2100 mAH capacity |
Temperature range storage | • -20 °C to +60 °C (-4 °F to +140 °F) |
Temperature range operating | • -10 °C to +50 °C (+14 °F to +122 °F) |
Humidity | • 0-80% relative humidity, non-condensing |
EMC | • EN61000-6-4 (Emission) |
• EN61000-6-2 (Susceptibility) | |
Instrument Specifications | • Size: 126 x 218 x 51 mm (5”x8.6”x2”) (WxLxH) (basic enclosure size without minor protrusions) |
• Weight: 0.7 kg (1.5 lb.) | |
Shipping Specifications | • Gross Size: 45.7x40.6x15.2 cm (18“x16”x6”) (WxLxH) |
• Gross Weight: 5.0 kg (11 lb.) | |
Accessories NOT Included | • Windows XP/7 based software for further analysis, reporting, trending and database storage |
• 1x USB cable 1m | |
• Soft carrying pouch for instrument and test leads | |
Accessories (included) | • 3x Test Leads with Kelvin Clips and push-pull connectors |
• 1x Test Lead with 4mm safety plug and MC “Dolphin” clip | |
• Charging adapter, Universal input type 100-240VAC, output 9VDC @ 1.7A | |
• Attaché type hard case with pre-cut foam liner | |
• User Manual on CD | |
Warranty: | • 1 year limited warranty; |
• Optional 2 years available with calibration |