Máy đo độ cứng di động
AFFRI - RSD MAG
máy đo độ cứng di động với chân đế có nam châm từ hỗ trợ đo, áp dụng các phương pháp đo Rockwell, Superficial Rockwell, Brinell và Vickers.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Dễ sử dụng: |
---|
Kéo cần gạt tải lực, kết quả độ cứng sẽ xuất hiện trong vài giây. Đơn giản và dễ sử dụng mà không cần bất kỳ sự chuẩn bị cụ thể nào của người vận hành:
Kẹp an toàn trên bất kỳ bề mặt nào, từ tròn đến phẳng, với sự tự phân bổ của đầu nối với trục đo. Máy kiểm tra độ cứng này đảm bảo độ chính xác và độ lặp lại cao nhất ở mỗi phép đo. |
AFFRI SYSTEM |
Lực tải được áp dụng thông qua bộ cảm biến tải Load Cells và được kiểm soát điện tử trong Vòng lặp kín "Closed Loop" với tần số dao động 1KHz, đảm bảo đường tuyến tính hoàn hảo trong mọi dải lực. Kết quả không bị ảnh hưởng bởi sự khung động, lỗi người vận hành, phương hướng, hoặc rắc rối như hệ thống Tải trọng Tĩnh "Dead Weight" hoặc các loại máy đo khác. |
REPEATABILITY AND REPRODUCIBILITY
Trong qua trình đo nếu mẫu không được ổn định (bị lún, lệch một bộ phần bởi chân mẫu không vững trên bàn làm việc), hệ thống AFFRI sẽ di chuyển đầu đo theo mẫu (trong khoảng nhất định để hoàn thành kiểm tra mà không bị mất đi sự tiếp xúc với bề mặt mẫu. Khả năng đo chính xác cao cho dù là người lần đầu vận hành, ngay cả trong điều kiện khó khăn, loại bỏ sự cần thiết phải lặp lại phép thử nhiều lần. Dữ liệu tái lập và lặp lại thuộc top đầu trong lĩnh vực này. |
Thông Số Kỹ Thuật
Model | RSDMAG D2 | RSDMAG D4 |
Tiêu chuẩn | EN-ISO 6506 / EN-ISO 6508 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | |
Khoảng cách mũi thử di chuyển | 0/50 mm | |
Lực tải ban đầu | RSD: 98.1 N (10 kgf) | RSD: 29.42 N (3 kgf) |
Lực tải thử nghiệm | Rockwell: 588.4 - 980.7 - 1471 N (60 - 100 - 150 kgf) | Superficial Rockwell: 147.1 - 294.2 - 441.3 N (15 - 30 - 45 kgf) |
Vickers: 98.07 - 980.7 N (10 - 100 kgf) | Vickers: 29.42 - 294.2 N (3 - 30 kgf) | |
Brinell: 98.07 - 612.9 - 1226 - 1839 N - On request 2452 N | Brinell: 153.2 - 294.2 - 306.5 N (15.625 - 30 - 31.2 kgf) | |
(10 - 62.5 - 125 - 187.5 kgf - On request 250 kgf) | ||
Khả năng đo | Rockwell: HRC - HRA - HRD - HRB - HRF - HRG - HRL - HRM - HRR | |
Superficial Rockwell: HRN + HRT | ||
Brinell (On request): HB30 - HB10 - HB5 - HB2.5 MPa (F/D2) | ||
Vickers (On request) (Only indentation): HV3 - HV10 - HV30 - HV100 | ||
Độ chính xác | Better than 0.5 % |