Máy đo độ cứng Nhựa - cao su cầm tay
AFFRI - Electronic
Thiết bị đo độ cứng với độ chính xác và độ lặp lại cao, có thể thay đổi đầu đo cho phù hợp với phương pháp thử mà khách hàng yêu cầu...
Đặc Tính Kỹ Thuật
Thiết bị đo độ cứng Nhựa - Cao su theo phương pháp Shore kết hợp thiết bị điện tử cho độ chính xác cao. Có thể thay đổi đầu đo phù hợp với yêu cầu.
Các loại đầu đo: Shore A - B - C - D - D0 - 0 - 00 - E - M - 000 - 000S.
Tương ứng với mỗi loại đầu đo là phép thử phù hợp: HS A - HS B - HS C - HS D - HS DO - HS O - HS OO - HS E - HS M - HS OOO - HS OOOS.
Thiết bị đo phù hợp với các tiêu chuẩn: ASTM 2240, ISO R.868, DIN 53505, JIS K7215. Mũi thử thon gọn đảm bảo chính xác số đo trên cả bộ phận nhỏ. Thích hợp đo cho lốp xe, thiết bị y tế, giấy, bọt biển, cao su dẻo, nhựa, PVC, sợi tổng hợp polyester, cao su neoprene, da, thiokol, cao su nitrile (NBR)...
Bảng điều khiển hoạt động với màn hình LCD. Lựa chọn cách thức đo ở mức cao nhất / tại thời điểm / liên tục; tính trung bình tự động, danh sách kết quả được lưu trữ, thống kê, độ lệch chuẩn, biểu đồ. Dữ liệu đầu ra cho kết nối máy tính hoặc máy in RS 232 C hoặc USB (optional)
Đầu đo có thể được lắp đặt trên giá đỡ, thủ công hoặc cơ giới, cho mục đích thí nghiệm.
Ứng Dụng
Các phép thử có thể thực hiện dựa theo từng đầu đo được kết nối:
- Shore A: kiểm tra vật liệu nhựa, cao su mềm, thiết bị y tế, lốp xe, vòng cao su (O-ring)...
- Shore B: như Shore A với giá trị cao
- Shore C: như Shore D với giá trị thấp
- Shore D: kiểm tra cao su cứng, bề mặt cứng vật liệu tổng hợp, nhựa acrylic, plexiglass, giấy cuộn in, cellulose, acetate, gỗ dày, nylon, derlin
- Shore DO: Như Shore B và C
- Shore O: như Shore A với giá trị thấp
- Shore OO: kiểm tra vật liệu mềm như bọt biển, cao su tự nhiên, silicons
Thông Số Kỹ Thuật
Tổng quan | |
Màn hình hiển thị: | đèn nền LCD đồ họa 128x64 với giao diện đồ họa trực quan. |
Độ phân giải: | 0.1 Shore unit. |
Độ chính xác: | cao với tải trọng tĩnh. |
Độ lặp lại: | ± 0,2 Shore |
Tiết kiệm pin: | có, tự động tắt nguồn sau 2' nếu không hoạt động (có thể điều chỉnh). |
Chức năng: | kiểm tra theo peak (điểm cao nhất), timer (3 giây, tiêu chuẩn), continuosly (liên tục) |
Lưu trữ: | số lượng kiểm tra, tự động trung bình, danh sách kết quả được lưu trữ. |