Máy đo độ cứng
AFFRI - 206EX
Thiết bị kiểm tra độ cứng bán tự động Rockwell 206EX/EX2/EXS là dòng thiết bị kiểm tra độ cứng bán tự động, kết quả đo với độ chính xác cao.
Gọi (+84) 283 894 0623 để được tư vấn.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Thiết bị kiểm tra độ cứng Rockwell Model 206EX/EX2/EXS là dòng thiết bị kiểm tra bán tự động, kết quả đo với độ chính xác cao, hiển thị cùng lúc 2 thang đo trên màn hình, sử dụng cho các xưởng nhiệt luyện nhà xưởng vừa , các phòng thí nghiệm kiểm tra yêu cầu độ chính xác 1%
- Tiêu chuẩn đáp ứng : ASTM E18 / ASTM E10 / ISO 6508 / ISO 6506.
- Đơn vị chuyển đổi được: HRA - HRB - HRC - HRD - HRE - HRF - HRG - HRH – HRK, HB1/10 - HB2.5/62.5 - HB2.5/187.5 - HB5/125, HV10 - HV60 - HV100.
- Độ chính xác khi đo cao, không bị ảnh hưởng bởi sự rung động, có thể hoạt động ở vị trí nghiêng.
- Đơn giản dễ dàng sử dụng, không phụ thuộc vào người sử dụng.
- Kết quả đo nhanh chóng trên màn hình LCD, xuất báo cáo sang dạng biểu đồ, dạng thống kê số.
- Có thể nâng cấp thêm để đo bằng phương pháp Vickers với phụ kiện đi kèm.
Ứng Dụng
206EX | 206EXS | 206EX2 |
Đối với tất cả các kim loại: sắt, thép, thép cường lực, gang, đồng thau, nhôm, đồng, hợp kim kim loại, nhựa cứng và mềm có độ dày cao hơn 0,6 mm | Thấm Ni tơ, xi măng để làm cứng bề mặt với độ sâu nhỏ hơn 0,6 mm | Bao gồm cả 206EX và 206EX2 |
Thông Số Kỹ Thuật
Model | 206EX | 206EXS | 206EX2 |
Tiêu chuẩn đáp ứng | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 | EN-ISO 6506-2 / EN-ISO 6507-2 / EN-ISO 6508-2 / ASTM E-18 / ASTM E-10 |
Độ cao nâng | 0/215mm | 0/215mm | 0/215mm |
Lực tải ban đầu | 98.1 N (10 kgf) | 29.4 (3 kgf) | 29.42 - 98.07 N (3 - 10kgf) |
Tải thử nghiệm | Rockwell: 588.4 - 980.7 - 1471 N (60 - 100 - 150 kgf) | Superficial Rockwell: 147.1 - 294.2 - 441.3 N (15 - 30 - 45 kgf) | Bao gồm EX và EXS |
Vickers (Only indentation): 98.07 - 980.7 N (10 - 100 kgf) | Vickers (Only indentation): 29.42 - 294.2 N (3 - 30 kgf) | ||
Brinell HBWT (Optional): 98.07 - 612.9 - 1226 - 1839 N | Brinell HBWT (Optional): 153.2 - 294.2 - 306.5 N (15.625 - 30 - 31.2 kgf) | ||
(10 - 62.5 - 125 - 187.5 kgf) | |||
Khả năng kiểm tra thực | Rockwell: HRC - HRA - HRD - HRB - HRF - HRG - HRL - HRM - HRR | Superficial Rockwell: HRN + HRT | Bao gồm EX và EXS |
Brinell HBWT (On request): HB30 - HB10 - HB5 - HB2.5 MPa (F/D2) | Brinell HBWT (On request): HB30 - HB10 - HB5 - HB2,5 MPa (F/D²) | ||
Vickers (Only indentation): HV10 - HV100 | Vickers: HV3 - HV30 | ||
Độ chính xác | Nhỏ hơn 1% | Nhỏ hơn 1% | Nhỏ hơn 1% |